
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 巴黎聖日門女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 里昂女足 w w w w w | 10 | 10 | 0 | 0 | 46-5 | 41 | 30 | |
2 | 巴黎聖日門女足 d w w w w | 10 | 7 | 2 | 1 | 26-13 | 13 | 23 | |
3 | 巴黎FC女足 d w w w l | 10 | 7 | 1 | 2 | 20-7 | 13 | 22 | |
4 | 南特女足 w w w w l | 10 | 7 | 0 | 3 | 22-21 | 1 | 21 | |
5 | 弗勒里91女足 d w l l w | 10 | 5 | 2 | 3 | 14-10 | 4 | 17 | |
6 | 迪安女足 d l w d w | 10 | 3 | 3 | 4 | 8-15 | -7 | 12 | |
7 | 史特拉斯堡女足 d l l w d | 10 | 2 | 4 | 4 | 10-15 | -5 | 10 | |
8 | 馬賽女足 l l w d d | 10 | 2 | 2 | 6 | 11-22 | -11 | 8 | |
9 | 勒哈費爾女足 l l l l l | 10 | 2 | 2 | 6 | 8-21 | -13 | 8 | |
10 | 蒙彼利埃女足 d l l l l | 10 | 2 | 1 | 7 | 16-23 | -7 | 7 | |
11 | 朗斯女足 d w l l l | 10 | 1 | 3 | 6 | 11-27 | -16 | 6 | |
12 | 聖伊天女足 d l l l w | 10 | 1 | 2 | 7 | 6-19 | -13 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 巴黎聖日門女足:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 23
3. Bàn thắng: 26 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 70
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.60
Phân tích tuần này của 巴黎聖日門女足:
1. Phong độ gần đây: D,W,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 26
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.60
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 560%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 30700%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Paris Saint Germain Women vs Paris FC Women - 20/12/2025 20:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 巴黎聖日門女足. 12/12/2025 22:00:00
追蹤 巴黎聖日門女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
巴黎聖日門女足 的下一場比賽將在 2025-12-17 20:00:00 對陣 賓菲加女足。比賽開始後,你可以即時關注:
• 巴黎聖日門女足 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 巴黎聖日門女足 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,巴黎聖日門女足 與 蒙彼利埃女足 交手於 法国女子甲组联赛,最終比分為 2-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 巴黎聖日門女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
巴黎聖日門女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Frøya Dorsin,拉什达特·阿吉巴德,羅米·洛赫特,Ornella Graziani,Agueissa Diarra,Merveille Kanjinga,Naolia Traoré,Léa-Laëtitia Morissaint
• 中場:格蕾丝·盖约罗,雅琪·格罗埃宁,克裏斯塔爾·鄧恩,詹妮弗·奥尼·埃切吉尼,弗洛裏安·喬爾德,Baby Jordy Benera,阿奈斯·埃巴伊林,維多利亞·亞亞,Tante Diakite
• 後衛:玉·勒·吉利,艾麗薩·德·阿美達,萨金娜·卡尔沙维,鮑麗娜·杜德剋,塔拉·艾琳比·吉尔伯特,蒂尼巴·萨莫拉,伊娃·蓋蒂諾,格裏傑·姆博剋·巴斯,奥尔加·加西亚,伊莎贝拉·查加斯
• 守門員:卡塔日娜·基德日內克,奧阿內·杜桑·迪特·馬賽,玛丽·厄普斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 巴黎聖日門女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
巴黎聖日門女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 巴黎聖日門女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 巴黎聖日門女足 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động