ooscore
زاغويمبيه لوبين
زاغويمبيه لوبين
بولندابولندا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

جاجيلونيا بياليستوك

1173123 - 131024
2

غورنيك زابجه

1272319 - 10923
3

كراكوفيا

1163220 - 12821
4

فيسلا بلوك

1163215 - 8721
5

كورونا كيلس

1254316 - 11519
6

لخ بوزنان

1154220 - 18219
7

ويدزي لودز

1251620 - 17316
8

زاغويمبيه لوبين

1144324 - 17716
9

ليجيا وارسو

1143414 - 12215
10

رادومياك رادوم

1243522 - 22015
11

بوغون شتشين

1242618 - 22-414
12

راكو شيستوشوفا

1142512 - 15-314
13

أركا غدينيا

123367 - 19-1212
14

جي كي إس كاتوايس

1232716 - 24-811
15

موتور لوبلين

1125413 - 21-811
16

ليخيا غدانسك

1243521 - 27-610
17

نيتشيتشا

1223716 - 24-89
18

بياست جليويس

101459 - 13-47
Degrade Team
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

زاغويمبيه لوبين Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
زاغويمبيه لوبين Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1945
Số lượng người chơi34

Sân vận động

Sân vận độngStadion Zagłębia Lubin
Sức chứa16068
Thành phốLubin