
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 20:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 華沙普洛克 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 華沙普洛克 d d d d d | 18 | 7 | 9 | 2 | 21-12 | 9 | 30 | |
2 | 薩比利斯 l l d l w | 18 | 9 | 3 | 6 | 29-24 | 5 | 30 | |
3 | 琴斯托霍瓦 w w l w w | 17 | 9 | 2 | 6 | 26-22 | 4 | 29 | |
4 | 比亞維斯托克雅蓋隆 l d w l l | 16 | 8 | 4 | 4 | 28-20 | 8 | 28 | |
5 | 克拉科維亞 d d w l l | 18 | 7 | 6 | 5 | 25-21 | 4 | 27 | |
6 | 列治普斯納 d d w l d | 17 | 6 | 8 | 3 | 29-26 | 3 | 26 | |
7 | 拉多麥科 d w l w w | 18 | 7 | 5 | 6 | 35-30 | 5 | 26 | |
8 | 路賓 w d l w d | 17 | 6 | 7 | 4 | 30-24 | 6 | 25 | |
9 | 哥羅那 d l w l d | 18 | 6 | 6 | 6 | 21-19 | 2 | 24 | |
10 | 阿卡 w l l w l | 18 | 6 | 3 | 9 | 15-32 | -17 | 21 | |
11 | 沙斯辛 d l w l l | 18 | 6 | 3 | 9 | 28-32 | -4 | 21 | |
12 | 列治亞 w w d w l | 18 | 7 | 4 | 7 | 37-37 | 0 | 20 | |
13 | 莫托路賓 l d w d d | 17 | 4 | 8 | 5 | 22-27 | -5 | 20 | |
14 | 威德優 l w l l d | 18 | 6 | 2 | 10 | 26-28 | -2 | 20 | |
15 | 卡杜華斯 l w l w w | 17 | 6 | 2 | 9 | 23-28 | -5 | 20 | |
16 | LKS尼切薩 w l w w l | 18 | 5 | 4 | 9 | 24-35 | -11 | 19 | |
17 | 歷基亞 l d d l d | 17 | 4 | 7 | 6 | 19-20 | -1 | 19 | |
18 | 皮亞斯 w l w w d | 16 | 4 | 5 | 7 | 18-19 | -1 | 17 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 華沙普洛克:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 30
3. Bàn thắng: 21 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 39
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.17
Phân tích tuần này của 華沙普洛克:
1. Phong độ gần đây: D,D,D,D,D, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 21
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.17
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 322%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 24278%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Wisla Plock vs Rakow Czestochowa - 01/02/2026 13:45:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 華沙普洛克. 08/12/2025 20:00:00
追蹤 華沙普洛克 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
華沙普洛克 的下一場比賽將在 2026-02-01 13:45:00 對陣 琴斯托霍瓦。比賽開始後,你可以即時關注:
• 華沙普洛克 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 華沙普洛克 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,華沙普洛克 與 哥羅那 交手於 波蘭甲级聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 華沙普洛克 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
華沙普洛克 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:卢卡斯·塞库尔斯基,彼得·克劳奇克,巴托什·博罗夫斯基 ,約安尼斯·尼亞科斯,马乔伊·贾洛,吉米,丹尼·尤里奇
• 中場:奧斯卡·洛津斯基,法比安·希斯潘斯基,達尼·帕切科,多米尼克·昆,伊班·萨尔瓦多,克里斯汀·波莫尔斯基,阿德裏安·貝爾卡,凯文·库斯托维奇,帕爾特·梅迪科·吉米,大衛·巴諾夫斯基,Gabor·Kuczko,Wiktor Nowak,jakub lejman,托马斯·佛朗哥·塔瓦雷斯,詹·罗格
• 後衛:達維德·剋日贊斯基,內曼加·米約斯科維奇,博揚·納斯特克,馬庫斯·哈格朗德·桑格雷,filip zajac,安德里亚斯·埃德蒙森,亚历山大·卡兰达泽,馬爾欽·卡明斯基,昆汀·雷剋奇
• 守門員:卡米爾·紮皮托夫斯基,馬切伊·戈斯湯姆斯基,Stanislaw Pruszkowski,拉法爾·萊斯奇恩斯基,雅庫布·伯雷剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 華沙普洛克 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
華沙普洛克 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 華沙普洛克 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 華沙普洛克 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động