
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
21🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 04/11/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 瓦迪戴加 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 瑟亞米卡克里奧帕特拉 w w w w w | 13 | 9 | 2 | 2 | 17-5 | 12 | 29 | |
2 | 金字塔 d w w w w | 12 | 8 | 3 | 1 | 21-8 | 13 | 27 | |
3 | 艾阿里 d d w w w | 12 | 6 | 5 | 1 | 20-13 | 7 | 23 | |
4 | 紮馬雷克 w d d l d | 12 | 6 | 4 | 2 | 18-9 | 9 | 22 | |
5 | 馬薩雷 d d w l d | 12 | 5 | 5 | 2 | 18-11 | 7 | 20 | |
6 | 瓦迪戴加 d w l d d | 13 | 5 | 5 | 3 | 15-11 | 4 | 20 | |
7 | 澤德FC w d d w l | 14 | 5 | 5 | 4 | 14-12 | 2 | 20 | |
8 | 恩彼 d d w d w | 12 | 4 | 7 | 1 | 11-7 | 4 | 19 | |
9 | 佩特洛捷特 d w l d l | 14 | 4 | 7 | 3 | 16-16 | 0 | 19 | |
10 | 高納 w l w l w | 13 | 4 | 6 | 3 | 10-10 | 0 | 18 | |
11 | 埃及國家銀行 d d d w l | 13 | 3 | 8 | 2 | 12-7 | 5 | 17 | |
12 | 现代体育 d d l w d | 13 | 4 | 5 | 4 | 14-15 | -1 | 17 | |
13 | 加斯馬哈拉 d d w d d | 13 | 2 | 10 | 1 | 7-4 | 3 | 16 | |
14 | 索莫哈 d l d w d | 12 | 3 | 7 | 2 | 9-7 | 2 | 16 | |
15 | 薩瓦赫爾 l d d l l | 13 | 3 | 4 | 6 | 10-17 | -7 | 13 | |
16 | 佩哈亞克 l w w l d | 13 | 2 | 6 | 5 | 5-12 | -7 | 12 | |
17 | 塔拉雅 d l d l l | 14 | 2 | 5 | 7 | 7-19 | -12 | 11 | |
18 | 阿拉伯建築 l d w d l | 14 | 1 | 7 | 6 | 7-14 | -7 | 10 | |
19 | 依斯麥里 w l w l l | 13 | 3 | 1 | 9 | 7-16 | -9 | 10 | |
20 | 艾德瀚德 l l l l w | 13 | 2 | 2 | 9 | 8-19 | -11 | 8 | |
21 | 卡巴阿斯瑪利 l l l l l | 14 | 2 | 2 | 10 | 12-26 | -14 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 瓦迪戴加:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 15 - Bàn thua (±): 11
4. Tỉ lệ thắng: 38
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.15
Phân tích tuần này của 瓦迪戴加:
1. Phong độ gần đây: D,W,L,D,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 15
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 11
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.15
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 369%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 27492%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Wadi Degla SC vs Ghazl El Mahallah - 22/01/2026 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 瓦迪戴加. 04/11/2025 17:00:00
追蹤 瓦迪戴加 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
瓦迪戴加 的下一場比賽將在 2025-12-23 15:00:00 對陣 现代体育。比賽開始後,你可以即時關注:
• 瓦迪戴加 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 瓦迪戴加 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,瓦迪戴加 與 佩特洛捷特 交手於 埃及聯賽杯,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 瓦迪戴加 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
瓦迪戴加 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Youssef Oya,Mohamed Abdelrahim,Mahmoud Diasty,Ahmed Farouk,Ziad Osama Zizo,Ali Hussein
• 中場:文弗爾·科比納,艾哈迈德·艾尔·希米,海森姆·默罕默德,艾哈迈德·斯科尔斯,米斯·卡安道尔,伊斯兰·阿德尔,马哈茂德·塔拉特,Ibrahim Mohamed El Bahnasi,穆罕默德·阿卜杜勒·阿蒂,Ahmed Refaat
• 後衛:塞弗·泰卡,卡迈勒·阿布·艾尔费图,拉戈布·萨菲,艾哈邁德·艾曼,艾哈迈德·雷达,艾哈迈德·达赫什,Shady Maher,奧馬爾·阿德利,艾哈迈德·达鲁格
• 守門員:阿姆尔·霍萨姆,Amr Shaaban,Hassan El Hattab,Adam Mostafa
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 瓦迪戴加 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
瓦迪戴加 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 瓦迪戴加 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 瓦迪戴加 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động