
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ボカ・ジュニアーズ女子 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ニューウェルズオールドボーイズ女子 l l w l w | 17 | 14 | 1 | 2 | 34-8 | 26 | 43 | - |
2 | ベルグラーノ女子 w l d d w | 16 | 9 | 4 | 3 | 23-11 | 12 | 31 | - |
3 | ボカ・ジュニアーズ女子 l w w l w | 16 | 9 | 3 | 4 | 21-11 | 10 | 30 | - |
4 | リバープレート女子 d d w d d | 18 | 8 | 5 | 5 | 25-19 | 6 | 30 | - |
5 | ヒムナシア・ラ・プラタ女子 l w l d d | 16 | 9 | 3 | 4 | 14-8 | 6 | 30 | - |
6 | コルマキティスFC d d w l w | 17 | 8 | 4 | 5 | 24-21 | 3 | 29 | - |
7 | バンフィールド女子 d l l w w | 17 | 7 | 7 | 3 | 23-16 | 7 | 28 | - |
8 | レーシング・クラブ・ウィメン l w w w w | 17 | 6 | 8 | 3 | 24-13 | 11 | 26 | - |
9 | サン・ロレンソ女子 w w d d w | 16 | 7 | 4 | 5 | 24-16 | 8 | 25 | - |
10 | ソーシャル・アトレティコ・テレビジョン女子 l w l w l | 17 | 7 | 4 | 6 | 20-12 | 8 | 25 | - |
11 | サンルイスFC女子 w d w w l | 16 | 7 | 1 | 8 | 13-22 | -9 | 22 | - |
12 | CAタジェレス・デ・コルドバ女子 d l w d w | 17 | 5 | 4 | 8 | 23-29 | -6 | 19 | - |
13 | ウラカン 女子 l w l l l | 16 | 4 | 6 | 6 | 14-17 | -3 | 18 | - |
14 | CAインデペンディエンテ女子 l l l w d | 16 | 3 | 4 | 9 | 13-31 | -18 | 13 | - |
15 | ベレス・サルスフィエルド女子 l l d l d | 16 | 2 | 4 | 10 | 11-30 | -19 | 10 | - |
16 | プラテンセ女子 l d l d d | 16 | 2 | 1 | 13 | 9-29 | -20 | 7 | - |
17 | ロサリオ・セントラル女子 d d l l l | 16 | 1 | 1 | 14 | 9-31 | -22 | 4 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ボカ・ジュニアーズ女子:
1. Vị trí trên BXH: 3
2. Điểm số: 30
3. Bàn thắng: 21 - Bàn thua (±): 11
4. Tỉ lệ thắng: 56
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.31
Phân tích tuần này của ボカ・ジュニアーズ女子:
1. Phong độ gần đây: L,W,W,L,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 21
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 11
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.31
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ボカ・ジュニアーズ女子. 23/11/2025 22:00:00
OOscoreでは、ボカ・ジュニアーズ女子 のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、ボカ・ジュニアーズ女子 は アルゼンチン女子チャンピオンシップ で レーシング・クラブ・ウィメン と対戦し、スコアは 0-1 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
ボカ・ジュニアーズ女子 のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、ボカ・ジュニアーズ女子 の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
ボカ・ジュニアーズ女子 は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、ボカ・ジュニアーズ女子 の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Điều hướng ボカ・ジュニアーズ女子
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động