
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 19:15:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 維拉利爾B隊 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 特内里費 d w w w l | 15 | 10 | 2 | 3 | 29-10 | 19 | 32 | |
2 | 費路爾 w d l w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 20-15 | 5 | 27 | |
3 | 切爾達B隊 l w w l w | 15 | 8 | 3 | 4 | 22-18 | 4 | 27 | |
4 | 皇家馬德里卡斯蒂亞 d w l w l | 15 | 8 | 1 | 6 | 19-19 | 0 | 25 | |
5 | 皇家阿維勒斯 w l l d w | 15 | 7 | 3 | 5 | 24-21 | 3 | 24 | |
6 | 梅里達AD w d w d w | 15 | 7 | 3 | 5 | 23-21 | 2 | 24 | |
7 | 畢爾包B隊 l w w w w | 15 | 6 | 4 | 5 | 17-19 | -2 | 22 | |
8 | 邦特韋德拉 w d l d d | 15 | 5 | 6 | 4 | 17-15 | 2 | 21 | |
9 | 亞勒那斯 w w l d w | 15 | 6 | 3 | 6 | 18-21 | -3 | 21 | |
10 | 薩莫拉 w d w w l | 15 | 5 | 5 | 5 | 20-19 | 1 | 20 | |
11 | 薩拉曼卡统一者 d l w w d | 15 | 5 | 4 | 6 | 18-17 | 1 | 19 | |
12 | 巴拉卡度 l l w l d | 15 | 4 | 7 | 4 | 17-17 | 0 | 19 | |
13 | 盧高 d l w d d | 15 | 4 | 7 | 4 | 13-13 | 0 | 19 | |
14 | 歐雲斯 l w w w d | 15 | 4 | 6 | 5 | 17-18 | -1 | 18 | |
15 | 邦弗拉甸拿 d l l d d | 15 | 4 | 5 | 6 | 16-16 | 0 | 17 | |
16 | 奧沙辛拿B隊 l l w w l | 15 | 4 | 5 | 6 | 12-16 | -4 | 17 | |
17 | CD哥達拿查拉 w d l l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 15-21 | -6 | 17 | |
18 | 卡些連奴 l l w l l | 15 | 3 | 5 | 7 | 11-20 | -9 | 14 | |
19 | 阿仁特若 w l l l l | 15 | 3 | 4 | 8 | 9-16 | -7 | 13 | |
20 | 塔拉維亞 l l l l l | 15 | 3 | 3 | 9 | 14-19 | -5 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 維拉利爾B隊:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 維拉利爾B隊:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 維拉利爾B隊. 07/12/2025 19:15:00
追蹤 維拉利爾B隊 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
維拉利爾B隊 的下一場比賽將在 2025-12-14 11:00:00 對陣 伊維薩。比賽開始後,你可以即時關注:
• 維拉利爾B隊 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 維拉利爾B隊 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,維拉利爾B隊 與 特魯埃爾 交手於 西班牙皇家足協甲組聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 維拉利爾B隊 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
維拉利爾B隊 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:維剋托·莫雷諾,昆特罗
• 中場:蒂亞戈·傑拉爾尼剋,法昆多·維韋羅斯
• 後衛:弗朗西斯科·塔法拉,ayouba kone
• 守門員:鲁本·戈麦斯,亞歷剋斯·剋維多
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 維拉利爾B隊 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
維拉利爾B隊 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 維拉利爾B隊 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 維拉利爾B隊 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động