
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 20:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 奧斯納布克 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 科特布斯 w w w l l | 17 | 11 | 2 | 4 | 39-28 | 11 | 35 | |
2 | 杜伊斯堡 l w l w d | 17 | 9 | 5 | 3 | 32-22 | 10 | 32 | |
3 | 奧斯納布克 w l l w w | 18 | 9 | 5 | 4 | 25-19 | 6 | 32 | |
4 | 維爾拉 d w w d d | 17 | 8 | 7 | 2 | 42-26 | 16 | 31 | |
5 | 艾遜 d w l w w | 17 | 8 | 6 | 3 | 33-28 | 5 | 30 | |
6 | 羅斯托克 d w w w d | 17 | 7 | 7 | 3 | 29-18 | 11 | 28 | |
7 | 曼希恩 w w w l l | 17 | 9 | 1 | 7 | 30-26 | 4 | 28 | |
8 | 賀芬咸業餘隊 w l w l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 35-24 | 11 | 27 | |
9 | 慕尼黑1860 w w w l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 27-26 | 1 | 27 | |
10 | 史特加B隊 d w d l w | 17 | 7 | 5 | 5 | 24-24 | 0 | 26 | |
11 | 韋恩 w w l l w | 17 | 7 | 4 | 6 | 21-19 | 2 | 25 | |
12 | 維多利科隆 l l l w w | 17 | 7 | 2 | 8 | 25-25 | 0 | 23 | |
13 | 恩高斯達特 d w l l l | 17 | 5 | 6 | 6 | 29-26 | 3 | 21 | |
14 | 沙貝魯根 l l l d l | 17 | 5 | 5 | 7 | 26-28 | -2 | 20 | |
15 | 亞琛 d l l w w | 17 | 6 | 2 | 9 | 27-30 | -3 | 20 | |
16 | 雷根斯堡 l l w w l | 17 | 6 | 2 | 9 | 23-27 | -4 | 20 | |
17 | 奧厄 d l d d w | 17 | 4 | 6 | 7 | 19-28 | -9 | 18 | |
18 | 烏爾梅 l w l l l | 18 | 5 | 1 | 12 | 24-41 | -17 | 16 | |
19 | 哈韋爾斯 d l w d l | 17 | 1 | 6 | 10 | 21-37 | -16 | 9 | |
20 | 舒云霍特 l l l w l | 17 | 2 | 0 | 15 | 14-43 | -29 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 奧斯納布克:
1. Vị trí trên BXH: 3
2. Điểm số: 32
3. Bàn thắng: 25 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.39
Phân tích tuần này của 奧斯納布克:
1. Phong độ gần đây: W,L,L,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 25
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.39
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 344%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25333%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
VfL Osnabrück vs VfB Stuttgart II - 20/12/2025 13:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 奧斯納布克. 12/12/2025 20:00:00
追蹤 奧斯納布克 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
奧斯納布克 的下一場比賽將在 2025-12-20 13:00:00 對陣 史特加B隊。比賽開始後,你可以即時關注:
• 奧斯納布克 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 奧斯納布克 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,奧斯納布克 與 烏爾梅 交手於 德國丙級聯賽,最終比分為 5-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 奧斯納布克 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
奧斯納布克 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:拉爾斯·凱爾,Ismail·Badjie,尼基·古瓜兹,凱·普羅格,盧剋·伊霍斯特,Bernd·Riesselmann,羅賓·馬剋西米利安·邁斯納
• 中場:凯文·维索普,羅伯特·特謝,布萊恩·亨寜,大衛·科帕奇,本贾克·雅各布森,弗里多林·瓦格纳,托尼·萊蘇爾
• 後衛:卡拉德米爾,威曼,巴什基姆,菲利剋斯·朗哈默,詹尼克·穆勒,帕特裏剋·卡默鮑爾,凯文·舒马赫,Theo·Janotta,弗雷德里克·克里斯滕森
• 守門員:L.强森,Mats Jakob·Remberg,尼古拉斯·索特,mats remberg
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 奧斯納布克 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
奧斯納布克 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:German 3. Liga Champion(2),Northern German Cup Winner(1),German Regionalliga North Champion(3)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 奧斯納布克 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 奧斯納布克 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động