
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
5🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 烏席登斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 韋斯特羅斯 w w w w w | 30 | 20 | 5 | 5 | 62-30 | 32 | 65 | - |
2 | 卡馬亞 l w w w w | 30 | 18 | 10 | 2 | 52-21 | 31 | 64 | - |
3 | 奧基迪 d w d l l | 30 | 16 | 8 | 6 | 57-33 | 24 | 56 | - |
4 | 奧迪沃特 l d d l w | 30 | 13 | 9 | 8 | 42-36 | 6 | 48 | - |
5 | 科根堡 w l d w l | 30 | 12 | 10 | 8 | 53-36 | 17 | 46 | - |
6 | 華保斯FC l l d d l | 30 | 11 | 10 | 9 | 45-42 | 3 | 43 | - |
7 | 希爾星堡 w d l w l | 30 | 11 | 8 | 11 | 42-39 | 3 | 41 | - |
8 | IK布拉格 w w w l l | 30 | 11 | 8 | 11 | 51-51 | 0 | 41 | - |
9 | 蘭斯干拿 l d w l w | 30 | 11 | 8 | 11 | 39-47 | -8 | 41 | - |
10 | 桑德維肯斯 w w w d d | 30 | 12 | 5 | 13 | 36-47 | -11 | 41 | - |
11 | 辛斯華爾 d d l l l | 30 | 11 | 7 | 12 | 36-38 | -2 | 40 | - |
12 | 奧斯達辛斯 l w d w l | 30 | 9 | 9 | 12 | 33-51 | -18 | 36 | - |
13 | 烏席登斯 d l l l l | 30 | 7 | 9 | 14 | 46-53 | -7 | 30 | - |
14 | 奧雷布洛 w l d w l | 30 | 4 | 10 | 16 | 39-54 | -15 | 22 | - |
15 | 特利堡 d l d l w | 30 | 5 | 7 | 18 | 23-51 | -28 | 22 | - |
16 | 烏米亞 w l d w w | 30 | 4 | 7 | 19 | 30-57 | -27 | 19 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 烏席登斯:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 30
3. Bàn thắng: 46 - Bàn thua (±): 53
4. Tỉ lệ thắng: 23
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.53
Phân tích tuần này của 烏席登斯:
1. Phong độ gần đây: D,L,L,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 46
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 53
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.53
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 烏席登斯. 23/11/2025 14:00:00
追蹤 烏席登斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
烏席登斯 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 烏席登斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 烏席登斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,烏席登斯 與 諾比 交手於 瑞典超甲级聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 烏席登斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
烏席登斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:卡利法·賈瓦拉,Wiggo hjort,阿里乌卡巴夏
• 中場:拉格伦德,亞曆山大·法爾塞塔斯,阿布丹斯·薩拉烏,恩佐·安德倫
• 後衛:馬爾科姆·莫恩紮,罗宾¨布克,凯文·罗德布莱德·劳,约翰逊,阿迪尔·蒂蒂,利班·阿蔔迪拉赫曼·阿巴迪德,大衛·托剋帕
• 守門員:奧利弗·古斯塔夫森,湯姆·阿莫斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 烏席登斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
烏席登斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 烏席登斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 烏席登斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động