
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 22/11/2025 22:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 클럽 우니베르시타리오 데포르테스 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 클럽 우니베르시타리오 데포르테스 l d w w w | 18 | 12 | 3 | 3 | 38-12 | 26 | 39 | |
2 | 알리안자 리마 d d w w d | 18 | 11 | 4 | 3 | 23-11 | 12 | 37 | |
3 | 쿠스코 풋볼 클럽 l w w d w | 18 | 10 | 4 | 4 | 34-20 | 14 | 34 | |
4 | 알리안자 아틀레티코 술라나 w w d l l | 18 | 11 | 1 | 6 | 28-18 | 10 | 34 | |
5 | 스포르팅 크리스탈 w d d w w | 18 | 10 | 2 | 6 | 31-24 | 7 | 32 | |
6 | FBC 멜가르 d w l w d | 18 | 8 | 7 | 3 | 28-20 | 8 | 31 | - |
7 | 스포츠 완카요 l w l l l | 18 | 9 | 3 | 6 | 23-21 | 2 | 30 | - |
8 | 데포르티보 가르실라소 d w l l w | 18 | 8 | 3 | 7 | 28-19 | 9 | 27 | - |
9 | AD 타르마 d w l l d | 18 | 6 | 6 | 6 | 24-30 | -6 | 24 | |
10 | 치엔치아노 w l w w l | 18 | 5 | 8 | 5 | 29-25 | 4 | 23 | - |
11 | 로스 창카스 w l l w w | 18 | 5 | 8 | 5 | 24-25 | -1 | 23 | |
12 | 아틀레티코 그라우 l l d l l | 18 | 5 | 7 | 6 | 23-24 | -1 | 22 | |
13 | 스포르트 보이스 l l d w l | 18 | 5 | 5 | 8 | 26-28 | -2 | 20 | |
14 | 후안 파블로 2 대학교 l w l l l | 18 | 5 | 4 | 9 | 20-28 | -8 | 19 | |
15 | 카하마르카 l l d w w | 18 | 5 | 4 | 9 | 17-34 | -17 | 19 | |
16 | EM 데포르티보 비나시오날 l d w l d | 18 | 4 | 6 | 8 | 20-33 | -13 | 18 | - |
17 | 아야쿠쵸 l w l w l | 18 | 4 | 3 | 11 | 14-27 | -13 | 15 | - |
18 | 코메르시아테스 유니도스 d l l w w | 18 | 2 | 5 | 11 | 17-31 | -14 | 11 | |
19 | 알리안사 우니베르시다드 데 우아누코 w l d l l | 18 | 2 | 5 | 11 | 16-33 | -17 | 11 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 클럽 우니베르시타리오 데포르테스:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 39
3. Bàn thắng: 38 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 67
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.11
Phân tích tuần này của 클럽 우니베르시타리오 데포르테스:
1. Phong độ gần đây: L,D,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D,D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 38
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.11
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 1153%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 63382%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Universitario De Deportes vs Los Chankas - 12/07/2025 20:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 클럽 우니베르시타리오 데포르테스. 22/11/2025 22:30:00
OOscore에서 클럽 우니베르시타리오 데포르테스의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
클럽 우니베르시타리오 데포르테스의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 클럽 우니베르시타리오 데포르테스은 페루 리가 1에서 로스 창카스와 맞붙어 1-3을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
클럽 우니베르시타리오 데포르테스의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 클럽 우니베르시타리오 데포르테스의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
클럽 우니베르시타리오 데포르테스은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 클럽 우니베르시타리오 데포르테스의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động