
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
1🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 03/05/2022 20:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 高車士打U23 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 葉士域治U23 d w w w l | 24 | 16 | 3 | 5 | 58-27 | 31 | 51 | - |
2 | 布里斯托城U23 l w w d w | 23 | 15 | 5 | 3 | 59-29 | 30 | 50 | - |
3 | 卡迪夫城U23 w w l l w | 24 | 15 | 2 | 7 | 44-30 | 14 | 47 | - |
4 | 錫菲聯U23 l l d w w | 22 | 14 | 3 | 5 | 42-22 | 20 | 45 | - |
5 | 高雲地利U23 w d l w l | 23 | 13 | 4 | 6 | 57-39 | 18 | 43 | - |
6 | 侯城U23 w w w w d | 23 | 12 | 4 | 7 | 44-41 | 3 | 40 | - |
7 | 查爾頓U23 l w w d w | 23 | 9 | 6 | 8 | 53-45 | 8 | 33 | - |
8 | 米禾爾U23 w l d w l | 24 | 9 | 3 | 12 | 34-45 | -11 | 30 | - |
9 | 高車士打U23 d w l l l | 23 | 8 | 5 | 10 | 34-39 | -5 | 29 | - |
10 | 韋根U23 l d l d l | 23 | 7 | 4 | 12 | 31-39 | -8 | 25 | - |
11 | 屈福特U23 w d l d d | 24 | 6 | 7 | 11 | 28-43 | -15 | 25 | - |
12 | 史雲斯U23 d w d d w | 24 | 5 | 9 | 10 | 34-41 | -7 | 24 | - |
13 | 昆士柏流浪U23 w d d w l | 24 | 7 | 3 | 14 | 34-53 | -19 | 24 | - |
14 | 克魯U23 l l l d l | 23 | 7 | 2 | 14 | 27-50 | -23 | 23 | - |
15 | 彼德堡U23 d l d l l | 23 | 5 | 7 | 11 | 36-41 | -5 | 22 | - |
16 | 班士利U23 l d l d w | 23 | 5 | 7 | 11 | 22-42 | -20 | 22 | - |
17 | 錫周三U23 l d d d l | 23 | 4 | 8 | 11 | 21-32 | -11 | 20 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 高車士打U23:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 29
3. Bàn thắng: 34 - Bàn thua (±): 39
4. Tỉ lệ thắng: 35
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.48
Phân tích tuần này của 高車士打U23:
1. Phong độ gần đây: D,W,L,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 34
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 39
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.48
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 高車士打U23. 03/05/2022 20:00:00
追蹤 高車士打U23 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
高車士打U23 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 高車士打U23 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 高車士打U23 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,高車士打U23 與 交手於 ,最終比分為 。
你可以在 OOscore 瀏覽 高車士打U23 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
高車士打U23 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:
• 中場:
• 後衛:
• 守門員:
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 高車士打U23 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
高車士打U23 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 高車士打U23 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 高車士打U23 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động