
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 10/05/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 柏多华U19 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 科木青年隊 l l w w d | 30 | 21 | 6 | 3 | 74-21 | 53 | 69 | |
2 | 帕爾馬青年隊 d l l w w | 30 | 21 | 6 | 3 | 62-23 | 39 | 69 | |
3 | 恩特拉青年隊 l d l w l | 30 | 14 | 10 | 6 | 53-31 | 22 | 52 | |
4 | 雷納特U19 d w d l w | 30 | 15 | 7 | 8 | 35-31 | 4 | 52 | |
5 | 維琴察青年隊 l l l d l | 30 | 14 | 7 | 9 | 56-41 | 15 | 49 | |
6 | 蘇迪路青年隊 l l w l d | 30 | 11 | 6 | 13 | 39-40 | -1 | 39 | |
7 | 摩德納青年隊 l d l d l | 30 | 10 | 8 | 12 | 57-49 | 8 | 38 | |
8 | 布雷西亞青年隊 l w l l d | 30 | 9 | 9 | 12 | 39-41 | -2 | 36 | |
9 | 薛達迪拿青年隊 l w l l l | 30 | 10 | 5 | 15 | 38-54 | -16 | 35 | |
10 | 白化萊夫青年隊 l l l w d | 30 | 10 | 4 | 16 | 37-60 | -23 | 34 | |
11 | 史柏青年隊 l l l l d | 30 | 7 | 12 | 11 | 29-36 | -7 | 33 | |
12 | 維塞利青年隊 l l l d l | 30 | 9 | 6 | 15 | 35-46 | -11 | 33 | |
13 | 威尼斯青年隊 l w d l w | 30 | 7 | 11 | 12 | 35-51 | -16 | 32 | |
14 | 柏多华U19 l l l d w | 30 | 8 | 7 | 15 | 28-43 | -15 | 31 | |
15 | 雷真亚拿U19 l d l l d | 30 | 7 | 10 | 13 | 32-57 | -25 | 31 | |
16 | 菲拉皮沙洛U19 l d l l l | 30 | 6 | 8 | 16 | 28-53 | -25 | 26 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 柏多华U19:
1. Vị trí trên BXH: 14
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 28 - Bàn thua (±): 43
4. Tỉ lệ thắng: 27
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.93
Phân tích tuần này của 柏多华U19:
1. Phong độ gần đây: L,D,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 28
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 43
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.93
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
FeralpiSalo U19 vs Padova U19 - 23/11/2024 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 柏多华U19. 10/05/2025 15:00:00
追蹤 柏多华U19 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
柏多华U19 的下一場比賽將在 2025-12-20 13:30:00 對陣 萊可青年隊。比賽開始後,你可以即時關注:
• 柏多华U19 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 柏多华U19 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,柏多华U19 與 布雷西亞青年隊 交手於 意大利青年乙级联赛,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 柏多华U19 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
柏多华U19 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:
• 中場:Edoardo Lovato
• 後衛:Jacopo·Gasparini
• 守門員:馬泰奧·德·巴斯蒂亞尼,Vittorio Maria·Ruffo
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 柏多华U19 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
柏多华U19 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 柏多华U19 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 柏多华U19 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động