
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 哈特堡格 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 薩爾斯堡紅牛 w w d l d | 17 | 9 | 5 | 3 | 36-21 | 15 | 32 | |
2 | LASK林茨 w d w w w | 17 | 9 | 2 | 6 | 24-21 | 3 | 29 | |
3 | 格拉茨 l w l w l | 17 | 9 | 1 | 7 | 27-23 | 4 | 28 | |
4 | 哈特堡格 w d l w w | 17 | 7 | 5 | 5 | 26-22 | 4 | 26 | |
5 | 列特 w w w l w | 17 | 8 | 2 | 7 | 23-23 | 0 | 26 | |
6 | 奧地利維也納 w l d w w | 17 | 8 | 2 | 7 | 25-26 | -1 | 26 | |
7 | 維也納迅速 d l l l d | 17 | 7 | 4 | 6 | 21-21 | 0 | 25 | |
8 | 禾夫斯貝加 l w l l l | 17 | 7 | 3 | 7 | 25-21 | 4 | 24 | |
9 | 亞塔奇 l w d w l | 17 | 5 | 6 | 6 | 18-19 | -1 | 21 | |
10 | WSG提洛爾 l l w d w | 17 | 5 | 6 | 6 | 24-26 | -2 | 21 | |
11 | 格拉茨AK l l w w l | 17 | 3 | 6 | 8 | 17-29 | -12 | 15 | |
12 | BW林茨 d l l l l | 17 | 3 | 2 | 12 | 15-29 | -14 | 11 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 哈特堡格:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 26 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 41
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.53
Phân tích tuần này của 哈特堡格:
1. Phong độ gần đây: W,D,L,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 26
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.53
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 353%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 18612%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Rapid Wien vs TSV Hartberg - 07/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 哈特堡格. 13/12/2025 18:00:00
追蹤 哈特堡格 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
哈特堡格 的下一場比賽將在 2026-02-07 16:00:00 對陣 維也納迅速。比賽開始後,你可以即時關注:
• 哈特堡格 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 哈特堡格 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,哈特堡格 與 WSG提洛爾 交手於 奧地利甲級聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 哈特堡格 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
哈特堡格 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:馬剋西米利安·菲拉弗,埃里亚斯·哈维尔,帕特裏剋·米基奇,傑德·德魯,Marco Hoffmann,大卫·科赫尔,卢卡斯·弗里德里卡斯,穆西保·阿齊茲
• 中場:托拜厄斯·凱恩茲,朱利安·哈爾瓦克斯,達米揚·科瓦切維奇,杜米尼克·普罗科普,本杰明·马库斯,喬納斯·卡納,尤巴·迪亚拉,Paul Bratschko
• 後衛:尤尔根·海尔,保罗·孔波什,比约恩·哈德利,伊曼纽尔·奧硃庫,盧卡斯·斯彭德爾霍弗,朱利安·戈列斯,马西米利安·亨尼,文泽,Habib Coulibaly,法比安·威爾芬格
• 守門員:哈拉爾·波斯特,埃裏亞斯·謝爾夫,卢卡·马里奇,安马尔·希拉克,湯曉斯文
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 哈特堡格 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
哈特堡格 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Austrian Regionalliga Mitte Champion(5)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 哈特堡格 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 哈特堡格 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động