
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 06:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của Veertien Mie đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honda FC l w w w w | 30 | 17 | 9 | 4 | 51-28 | 23 | 60 | - |
2 | Reilac Shiga FC l d d d w | 30 | 16 | 8 | 6 | 47-35 | 12 | 56 | - |
3 | Briobecca Urayasu w d w d d | 30 | 14 | 10 | 6 | 35-25 | 10 | 52 | - |
4 | FC Tiamo Hirakata w w w w l | 30 | 15 | 5 | 10 | 58-42 | 16 | 50 | - |
5 | Reinmeer Aomori FC l l w w l | 30 | 14 | 8 | 8 | 40-33 | 7 | 50 | - |
6 | Verspah Oita w w l l l | 30 | 14 | 7 | 9 | 41-33 | 8 | 49 | - |
7 | Veertien Mie w w d w w | 30 | 11 | 12 | 7 | 38-25 | 13 | 45 | - |
8 | Okinawa SV l l l l l | 30 | 12 | 7 | 11 | 39-41 | -2 | 43 | - |
9 | Iwate Grulla Morioka w l w d w | 30 | 11 | 6 | 13 | 45-49 | -4 | 39 | - |
10 | Minebea Mitsumi FC l l w l d | 30 | 9 | 7 | 14 | 40-41 | -1 | 34 | - |
11 | Maruyasu Okazaki w d d l l | 30 | 9 | 7 | 14 | 29-38 | -9 | 34 | - |
12 | Criacao Shinjuku l w d d d | 30 | 8 | 9 | 13 | 29-34 | -5 | 33 | - |
13 | Yokohama SCC l w l l w | 30 | 8 | 6 | 16 | 35-56 | -21 | 30 | - |
14 | Atletico Suzuka d l l l d | 30 | 7 | 7 | 16 | 30-46 | -16 | 28 | - |
15 | Yokogawa Musashino FC w l l w d | 29 | 7 | 7 | 15 | 17-37 | -20 | 28 | - |
16 | Asuka FC w d l d l | 29 | 4 | 11 | 14 | 22-33 | -11 | 23 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của Veertien Mie:
1. Vị trí trên BXH: 7
2. Điểm số: 45
3. Bàn thắng: 38 - Bàn thua (±): 25
4. Tỉ lệ thắng: 37
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.27
Phân tích tuần này của Veertien Mie:
1. Phong độ gần đây: W,W,D,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 38
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 25
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.27
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của Veertien Mie. 23/11/2025 06:00:00
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động