ooscore
เทรย์ โธมัส ดรอสเซล
เทรย์ โธมัส ดรอสเซล
ประเทศเวลส์ประเทศเวลส์

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كامبريان كليداش

1291232 - 92328
2

特雷費林BGC

1173124 - 81624
3

كايرو إيلي

1172225 - 121323
4

كارمارثين تاون

1265114 - 6823
5

أمانفورد

1256112 - 9321
6

مدينة نيوبورت

1255218 - 13520
7

卡迪夫龍人

1262418 - 13520
8

ابيريستويث تاون

1162314 - 11320
9

لانتويت ميجور

1235414 - 15-114
10

باغلان دراجونز

1226415 - 15012
11

تري توماس دروسيل

1225517 - 24-711
12

أفان ليدو

1232713 - 22-911
13

特奧溫星隊

1224618 - 29-1110
14

بونتيبريد

1222815 - 25-108
15

ينيشير البيونز

111378 - 24-166
16

إف سي زيستافوني

120398 - 30-223

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

เทรย์ โธมัส ดรอสเซล Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
เทรย์ โธมัส ดรอสเซล Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi0

Sân vận động

Sân vận độngCCBC Centre for Sporting Excellence
Sức chứa2000
Thành phốYstrad Mynach