
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 19:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 特拉布宗 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 加拉塔沙雷 w d w l d | 15 | 11 | 3 | 1 | 32-11 | 21 | 36 | |
2 | 特拉布宗 w w w d d | 15 | 10 | 4 | 1 | 27-13 | 14 | 34 | |
3 | 費倫巴治 d d w w w | 15 | 9 | 6 | 0 | 32-14 | 18 | 33 | |
4 | 葛迪比 l w d w w | 15 | 7 | 5 | 3 | 18-9 | 9 | 26 | |
5 | 比錫達斯 d w d w l | 15 | 7 | 4 | 4 | 26-19 | 7 | 25 | |
6 | 薩姆士邦 l d d w w | 15 | 6 | 7 | 2 | 22-16 | 6 | 25 | |
7 | 加辛塔 d l w d d | 15 | 6 | 5 | 4 | 23-24 | -1 | 23 | |
8 | 高卡爾利 d w d w l | 15 | 5 | 4 | 6 | 12-15 | -3 | 19 | |
9 | 巴薩克賽爾足球俱樂部 d w l l w | 15 | 4 | 5 | 6 | 20-17 | 3 | 17 | |
10 | 阿蘭亞士邦 d d l d d | 15 | 3 | 8 | 4 | 14-15 | -1 | 17 | |
11 | 科尼亞 d l d l l | 15 | 4 | 4 | 7 | 20-24 | -4 | 16 | |
12 | 里澤士邦 d l l d w | 15 | 3 | 6 | 6 | 17-23 | -6 | 15 | |
13 | 安塔利亞 d l d l w | 15 | 4 | 3 | 8 | 14-25 | -11 | 15 | |
14 | 真格拿拜列治 w l l w l | 15 | 4 | 2 | 9 | 17-21 | -4 | 14 | |
15 | 卡森柏沙 d l w l l | 15 | 3 | 5 | 7 | 14-21 | -7 | 14 | |
16 | 伊約普 d w d l l | 15 | 3 | 4 | 8 | 10-18 | -8 | 13 | |
17 | 卡塞利 d w l l w | 15 | 2 | 7 | 6 | 15-32 | -17 | 13 | |
18 | 卡拉古拉克 l l d w l | 15 | 2 | 2 | 11 | 13-29 | -16 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 特拉布宗:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 34
3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 67
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.80
Phân tích tuần này của 特拉布宗:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,D,D, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.80
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 513%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 32380%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Trabzonspor vs Besiktas JK - 14/12/2025 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 特拉布宗. 07/12/2025 19:00:00
追蹤 特拉布宗 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
特拉布宗 的下一場比賽將在 2025-12-14 17:00:00 對陣 比錫達斯。比賽開始後,你可以即時關注:
• 特拉布宗 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 特拉布宗 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,特拉布宗 與 葛迪比 交手於 土耳其超级联赛,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 特拉布宗 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
特拉布宗 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:維薩,奧格詹·伊爾馬茲,安东尼·诺瓦卡米,亚历山大·祖布科夫,丹尼洛·西坎,保羅·奧納丘,菲利佩·奧古斯托,卡泽姆·奥莱格贝,Onuralp Cakiroglu
• 中場:薩利赫·馬爾科科格魯,奧贊·圖範,茨罕·恰納剋,奧基·約古斯路,蒂姆·賈博爾-弗卡雷利,布沙瓦里,歐內斯特·穆西,博兰·巴斯坎,克裏斯特·伊納奧·奧萊
• 後衛:阿里夫·博什卢克,史提芬·沙域,阿尔谢尼·巴塔戈夫,薩達爾·薩特,穆斯塔法·埃斯基海拉克,瑞安·巴尼亞,瓦格納·皮納,Taha Emre İnce,Yakuphan Sariali̇oğlu
• 守門員:奥努拉普·塞维坎,耶爾德勒姆,A.奧拿拿
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 特拉布宗 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
特拉布宗 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 特拉布宗 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 特拉布宗 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động