
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 토슬란다 IK đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 융실레 SK l w w w w | 30 | 21 | 3 | 6 | 82-31 | 51 | 66 | - |
2 | 노르비 w w w w l | 30 | 19 | 6 | 5 | 65-30 | 35 | 63 | - |
3 | 존코핑스 소드라 IF l w w l d | 30 | 19 | 5 | 6 | 41-22 | 19 | 62 | - |
4 | 하젤레홀름 IF w w w w w | 30 | 18 | 3 | 9 | 49-31 | 18 | 57 | - |
5 | 런즈 BK w l d l l | 30 | 12 | 6 | 12 | 43-41 | 2 | 42 | - |
6 | 아리아나 l l w w l | 30 | 10 | 9 | 11 | 43-41 | 2 | 39 | - |
7 | 트롤하탄 l w l w w | 30 | 10 | 8 | 12 | 53-56 | -3 | 38 | - |
8 | BK 올림픽 l l l d w | 30 | 10 | 8 | 12 | 47-55 | -8 | 38 | - |
9 | 엔젤럼스 FF l l d w w | 30 | 9 | 9 | 12 | 46-45 | 1 | 36 | - |
10 | 에스킬스미네 w w d w l | 30 | 9 | 9 | 12 | 41-50 | -9 | 36 | - |
11 | FC 로젠가드 l l l l l | 30 | 10 | 5 | 15 | 31-46 | -15 | 35 | - |
12 | 스코프데 AIK w l l l w | 30 | 9 | 8 | 13 | 40-59 | -19 | 35 | - |
13 | 오스카르스함 w w d d d | 30 | 8 | 9 | 13 | 29-43 | -14 | 33 | - |
14 | 토슬란다 IK w w l l l | 30 | 9 | 6 | 15 | 40-58 | -18 | 33 | - |
15 | 후스크바르나 w l w l l | 30 | 8 | 7 | 15 | 47-55 | -8 | 31 | - |
16 | IFK 스코프데 FK l l l l w | 30 | 6 | 5 | 19 | 31-65 | -34 | 23 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 토슬란다 IK:
1. Vị trí trên BXH: 14
2. Điểm số: 33
3. Bàn thắng: 40 - Bàn thua (±): 58
4. Tỉ lệ thắng: 30
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.33
Phân tích tuần này của 토슬란다 IK:
1. Phong độ gần đây: W,W,L,L,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 40
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 58
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.33
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 토슬란다 IK. 08/11/2025 16:00:00
OOscore에서 토슬란다 IK의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
토슬란다 IK의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 토슬란다 IK은 스웨덴 디비전 1에서 아리아나와 맞붙어 4-1을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
토슬란다 IK의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 토슬란다 IK의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
토슬란다 IK은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 토슬란다 IK의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động