
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 16:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 辛寧 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 布拉格斯拉維亞 w w w w w | 19 | 13 | 6 | 0 | 41-16 | 25 | 45 | |
2 | 布拉格斯巴達 d w l w d | 19 | 11 | 5 | 3 | 35-23 | 12 | 38 | |
3 | 查邦歷 l w l d w | 19 | 10 | 5 | 4 | 27-20 | 7 | 35 | |
4 | 柏辛域陀尼亞 w l w d l | 19 | 9 | 5 | 5 | 35-26 | 9 | 32 | |
5 | 卡維納 w d w w l | 19 | 10 | 2 | 7 | 34-30 | 4 | 32 | |
6 | 利巴域 d d w w w | 19 | 8 | 7 | 4 | 33-19 | 14 | 31 | |
7 | 賀拉戴克 d l w l w | 19 | 7 | 6 | 6 | 30-26 | 4 | 27 | |
8 | 奧林莫斯 l l l d w | 19 | 7 | 6 | 6 | 18-17 | 1 | 27 | |
9 | 辛寧 w l l l l | 19 | 7 | 5 | 7 | 26-24 | 2 | 26 | |
10 | 塔比歷斯 w l w w d | 19 | 5 | 6 | 8 | 20-25 | -5 | 21 | |
11 | 帕爾杜比斯 w w w l l | 19 | 5 | 6 | 8 | 25-34 | -9 | 21 | |
12 | 布咸美恩斯1905 l l l l w | 19 | 5 | 4 | 10 | 14-24 | -10 | 19 | |
13 | 波利斯拉夫 d w l l w | 19 | 4 | 5 | 10 | 27-41 | -14 | 17 | |
14 | 杜克拉布拉格 l d l d l | 19 | 2 | 8 | 9 | 14-27 | -13 | 14 | |
15 | 奧斯泰華 l d w l l | 19 | 3 | 5 | 11 | 12-25 | -13 | 14 | |
16 | 史洛特 l w l w l | 19 | 3 | 5 | 11 | 11-25 | -14 | 14 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 辛寧:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 26 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 37
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.37
Phân tích tuần này của 辛寧:
1. Phong độ gần đây: W,L,L,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 26
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.37
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 289%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 16374%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Slovan Liberec vs Tescoma Zlin - 01/02/2026 14:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 辛寧. 14/12/2025 16:30:00
追蹤 辛寧 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
辛寧 的下一場比賽將在 2026-02-01 14:30:00 對陣 利巴域。比賽開始後,你可以即時關注:
• 辛寧 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 辛寧 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,辛寧 與 奧林莫斯 交手於 捷克甲级聯賽,最終比分為 5-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 辛寧 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
辛寧 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:托馬斯·波斯納爾,马捷·库贝克,茲維亞德·納奇克比亞,盧卡斯·布拉內基,史丹利·古佐羅奇·卡努
• 中場:居斯·迪迪巴,亞當·西茲,克萊圖斯·諾姆比爾,戴維·馬霍爾利克,瑪麗安·皮索加,米哈爾·庫帕克,斯坦尼斯拉夫·彼得魯塔,安德烈·洛佩斯,托马斯·乌尔布里希,馬雷克·斯瓦赫
• 後衛:雅库布·科拉爾,盧卡斯·巴爾托薩克,雅库布·赛宁,米洛什·科佩尼,蒂倫·塞爾內亞維奇,安東尼·克拉普卡,简·卡拉比斯卡,米卡爾·福卡拉,文森特·特鲁默
• 守門員:斯坦尼斯拉夫·多斯塔爾,塞繆爾·貝拉尼剋,米蘭·諾布洛奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 辛寧 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
辛寧 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Czech 2nd Division Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 辛寧 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 辛寧 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động