
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 31/08/2025 07:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của マウントドゥリットタウンレンジャーズFC đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | スピリットFC d d w w d | 30 | 20 | 6 | 4 | 67-30 | 37 | 66 | - |
2 | アピアライカート・タイガース w w w w w | 30 | 20 | 4 | 6 | 75-35 | 40 | 64 | - |
3 | マルコニ・スタリオンズ l d w d w | 30 | 19 | 5 | 6 | 48-29 | 19 | 62 | - |
4 | ロックデール・シティ・サンズ l d w d d | 30 | 15 | 10 | 5 | 68-41 | 27 | 55 | - |
5 | ブラックタウンシティデーモンズ l w d w l | 30 | 15 | 5 | 10 | 50-50 | 0 | 50 | - |
6 | シドニー・ユナイテッド58 FC d w w w w | 30 | 14 | 7 | 9 | 41-39 | 2 | 49 | - |
7 | シドニーオリンピック l l d w l | 30 | 12 | 7 | 11 | 50-38 | 12 | 43 | - |
8 | ウロンゴン・ウルブズ l d d l w | 30 | 10 | 10 | 10 | 42-38 | 4 | 40 | - |
9 | セントジョージシティFA l l d d w | 30 | 10 | 7 | 13 | 37-42 | -5 | 37 | - |
10 | シドニーFC(ユース) d d d l l | 30 | 9 | 7 | 14 | 43-46 | -3 | 34 | - |
11 | マンリー・ユナイテッド w d l l l | 30 | 9 | 7 | 14 | 40-46 | -6 | 34 | - |
12 | セントジョージセインツ l l l d d | 30 | 8 | 8 | 14 | 44-55 | -11 | 32 | - |
13 | ウェスタン シドニー ワンダラーズ AM w w l d d | 30 | 7 | 7 | 16 | 29-51 | -22 | 28 | - |
14 | サザーランド・シャークス l w l w l | 30 | 7 | 5 | 18 | 28-53 | -25 | 26 | - |
15 | セントラルコーストマリナーズ(ユース) l d l l d | 30 | 5 | 8 | 17 | 29-62 | -33 | 23 | - |
16 | マウントドゥリットタウンレンジャーズFC d l l w d | 30 | 5 | 7 | 18 | 24-60 | -36 | 22 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của マウントドゥリットタウンレンジャーズFC:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 24 - Bàn thua (±): 60
4. Tỉ lệ thắng: 17
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.80
Phân tích tuần này của マウントドゥリットタウンレンジャーズFC:
1. Phong độ gần đây: D,L,L,W,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 24
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 60
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.80
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của マウントドゥリットタウンレンジャーズFC. 31/08/2025 07:00:00
OOscoreでは、マウントドゥリットタウンレンジャーズFC のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、マウントドゥリットタウンレンジャーズFC は ニューサウスウェールズプレミアリーグ で スピリットFC と対戦し、スコアは 1-1 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
マウントドゥリットタウンレンジャーズFC のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、マウントドゥリットタウンレンジャーズFC の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
マウントドゥリットタウンレンジャーズFC は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、マウントドゥリットタウンレンジャーズFC の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động