
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 21/11/2025 19:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của SV多瑙 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 禾斯貝治 w w w w w | 15 | 13 | 1 | 1 | 53-13 | 40 | 40 | |
2 | 林茨青年隊 w w l l w | 15 | 10 | 3 | 2 | 42-12 | 30 | 33 | |
3 | 卡爾斯多夫 w w w l l | 15 | 10 | 3 | 2 | 35-23 | 12 | 33 | |
4 | 古爾騰 d w l w l | 15 | 8 | 3 | 4 | 34-17 | 17 | 27 | |
5 | 达利斯 d w l l w | 15 | 7 | 5 | 3 | 27-15 | 12 | 26 | |
6 | 拉夫尼茨 w w w l l | 15 | 7 | 3 | 5 | 33-34 | -1 | 24 | |
7 | 杜斯蘭堡 d d w w w | 15 | 5 | 7 | 3 | 28-30 | -2 | 22 | |
8 | 禾夫斯貝加业余隊 l l w w w | 15 | 6 | 3 | 6 | 24-22 | 2 | 21 | |
9 | 維茲 d l d d d | 15 | 5 | 6 | 4 | 32-34 | -2 | 21 | |
10 | 瓦勒恩 l l w d d | 15 | 6 | 2 | 7 | 22-24 | -2 | 20 | |
11 | 迪塔切 d l l w l | 15 | 4 | 3 | 8 | 17-28 | -11 | 15 | |
12 | 阿圖斯維爾登 l d d d w | 15 | 3 | 5 | 7 | 22-26 | -4 | 14 | |
13 | 格來斯多夫 w l d w l | 15 | 3 | 4 | 8 | 25-44 | -19 | 13 | |
14 | 特賴巴赫 l l d l d | 15 | 3 | 2 | 10 | 19-39 | -20 | 11 | |
15 | 列特B隊 l w l d d | 15 | 2 | 3 | 10 | 24-44 | -20 | 9 | |
16 | 韋伯多夫聖安那 d l l l l | 15 | 0 | 3 | 12 | 12-44 | -32 | 3 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của SV多瑙:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của SV多瑙:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của SV多瑙. 21/11/2025 19:30:00
追蹤 SV多瑙 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
SV多瑙 的下一場比賽將在 2026-02-21 15:00:00 對陣 多瑙弗里德。比賽開始後,你可以即時關注:
• SV多瑙 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• SV多瑙 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,SV多瑙 與 帕多夫 交手於 奧地利丙级聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 SV多瑙 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
SV多瑙 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Denis·Jetishi,Ensar Muminovic,埃德溫·拉米奇
• 中場:Emir·Dzinic,埃迪·祖思,馬塞·謝爾紮德,Marko·Popovic,Marko·Nikolic,安德烈·伏科維奇,Antonio·Milic,Danijel·Miljanovic,Mateo·Sarac,Abdul·Yazici,Antonio·Babic
• 後衛:Markus·Passet,Turgay·Sersan,Damir·Dzinic,Tobias·Peter,Constantin Scharner,Faruk·Aktura,Philipp·Straube,保羅·薩哈尼剋,Vedad Cosic
• 守門員:喬索·科巴斯,Anthony·Alozie,贝尔曼·金拉吉克
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 SV多瑙 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
SV多瑙 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 SV多瑙 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 SV多瑙 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động