
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 25/10/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 史杜文 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 史杜文 w w w w l | 26 | 20 | 2 | 4 | 69-24 | 45 | 62 | - |
2 | 格魯德 l l w w w | 26 | 17 | 3 | 6 | 58-36 | 22 | 54 | - |
3 | 卡積沙斯 w w w w w | 26 | 15 | 3 | 8 | 57-41 | 16 | 48 | - |
4 | 特林達倫 l w l l w | 26 | 14 | 5 | 7 | 54-37 | 17 | 47 | - |
5 | 基沙 w l l l w | 26 | 13 | 5 | 8 | 59-51 | 8 | 44 | - |
6 | 伊斯沃德 l w w l w | 26 | 13 | 5 | 8 | 50-51 | -1 | 44 | - |
7 | 漢福斯 w l w w w | 26 | 13 | 3 | 10 | 57-48 | 9 | 42 | - |
8 | 斯塔達爾斯 l l l w w | 26 | 11 | 2 | 13 | 45-45 | 0 | 35 | - |
9 | 拉納 w l w l l | 26 | 10 | 3 | 13 | 34-42 | -8 | 33 | - |
10 | 利雲加 l w d l l | 26 | 7 | 7 | 12 | 37-48 | -11 | 28 | - |
11 | 科路 l l l w l | 26 | 8 | 2 | 16 | 33-50 | -17 | 26 | - |
12 | 阿爾達 l l d l l | 26 | 6 | 4 | 16 | 53-68 | -15 | 22 | - |
13 | 史特連希咸 w w l w l | 26 | 7 | 1 | 18 | 36-65 | -29 | 22 | - |
14 | 艾斯可 l l l l l | 26 | 3 | 5 | 18 | 32-68 | -36 | 14 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 史杜文:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 62
3. Bàn thắng: 69 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 77
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.65
Phân tích tuần này của 史杜文:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,W,L, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 69
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.65
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 史杜文. 25/10/2025 13:00:00
追蹤 史杜文 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
史杜文 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 史杜文 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 史杜文 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,史杜文 與 科路 交手於 挪威乙级聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 史杜文 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
史杜文 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Tega George,吉布裏爾·博揚,安德斯·约翰内森·诺德,尤尼斯·艾默爾,马蒂亚斯·桑德伯格,朱利安·克里斯滕加德,里斯托夫,盧卡·法吉弗裏剋
• 中場:馬格努斯·特維德,穆斯塔法.阿彻弗,湯諾伊·阿皮蓬,西門·霍普斯達爾,尼古拉·索爾伯格,亨利克·克里斯坦森,科喬·索梅西
• 後衛:帕爾·斯蒂芬·安德森,喬納森·萊恩·瓦爾伯格,马蒂亚斯·罗格斯塔德·阿德诺伊,奧斯卡·埃裏剋·剋約格·詹森,馬剋西米利安·莫滕森·巴拉托尼,卡梅倫·剋雷斯塔尼,辛德雷·林達爾,Even rogne,斯韋雷·尼爾森,Eirik Dahl Åsvestad,托马斯·利洛,穆罕默德·霍普斯達爾·阿巴斯,鲍尔森,弗雷德裏剋萊恩,阿德裏安·索爾貝裏
• 守門員:Daniel Dehnes Ravneng,Marcus Myhrer Dyhgeland,马格纳斯·斯塔尔·延森,马吕斯·科尔斯特伦,塞內·維茨,丹尼爾·內格西·斯剋雷特貝格
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 史杜文 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
史杜文 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 史杜文 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 史杜文 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động