ooscore
史達比克
史達比克
挪威挪威
Cầu thủ giá trị nhất: 奥尔德海姆€ 3.0M

Thống kê CLB

Cầu thủ31

Cầu thủ ngoại

10
Tuổi trung bình24.9
Tổng giá trị€ 11.68M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 17:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 史達比克 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

利尼史特朗

30255087-186980
-
2

史達

30167758-352355
-
3

干斯雲加

30159661-421954
-
4

阿利辛特

301410656-352152
-
5

艾格辛特

30157851-381352
-
6

雲希姆

301461048-48048
-
7

利恩

301451148-371147
-
8

桑恩達

301271149-48143
-
9

奧特格寧蘭

30891337-50-1333
-
10

賀特

30891334-52-1833
-
11

史達比克

307101345-53-831
-
12

阿薩納

307101338-53-1531
-
13

諾霍斯

30791443-56-1329
-
14

莫斯

30771641-65-2428
-
15

莫達倫

30671736-71-3525
-
16

斯吉德

30291935-66-3115
-
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs
Relegation Playoffs

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 史達比克:

1. Vị trí trên BXH: 11

2. Điểm số: 31

3. Bàn thắng: 45 - Bàn thua (±): 53

4. Tỉ lệ thắng: 23

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.50

Phân tích tuần này của 史達比克:

1. Phong độ gần đây: L,L,L,W,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 45

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 53

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.50

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 史達比克. 08/11/2025 17:00:00

關於 史達比克

追蹤 史達比克 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

史達比克 即將進行的比賽

史達比克 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 史達比克 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 史達比克 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

史達比克 最近的比賽結果

在上一場比賽中,史達比克 與 利尼史特朗 交手於 挪威甲级聯賽,最終比分為 0-3。

你可以在 OOscore 瀏覽 史達比克 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

史達比克 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:尼萨特,文吉,巴塞庫·迪亞巴特,克里斯蒂安·奥普赛斯,弗雷德裏剋·埃勒加德,馬格納斯·蘭剋霍夫·達爾比,阿貝爾·賽德格倫,Debrah Afrim Bossman

• 中場:亚历山大·安德烈森,奥尔德海姆,阿布·巴瓦,威廉·尼古拉·溫特,阿莱克萨·马蒂奇,克里斯蒂安·昂斯鲁德,加斯帕·伊萨克森,艾曼紐·丹索

• 後衛:卡斯佩爾·彼得森,尼古拉·奈斯,奧拉夫·利勒倫·維姆,菲利普·詹森·裏瑟,约阿希姆·尼斯维恩,卡斯腾·埃科内斯,耶爾·斯凱傑爾維剋,安德烈亚斯·胡文,喬恩·豪剋維剋·奧亞,梅德斯·伦纳特·尼尔森,馬丁·赫兰

• 守門員:莱安德·拉罗纳·冈纳罗德,松德雷·羅斯巴赫,斯乔恩,基米·洛克維克

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 史達比克 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

史達比克 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:Norwegian Super Cup Winner(1)

在 OOscore 追蹤 史達比克

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 史達比克 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 史達比克 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 史達比克 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1912
Tổng số cầu thủ31

Sân vận động

Sân vận độngNadderud Stadion
Sức chứa5000
Thành phốBaerum