
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của สตาเบ็ค đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ลิลลี่สตอม เอสเค w w w w w | 30 | 25 | 5 | 0 | 87-18 | 69 | 80 | - |
2 | สตาร์ท w w d w d | 30 | 16 | 7 | 7 | 58-35 | 23 | 55 | - |
3 | คองสวินเจอร์ d d l w w | 30 | 15 | 9 | 6 | 61-42 | 19 | 54 | - |
4 | อเลสซันด์ เอฟเค d d d w d | 30 | 14 | 10 | 6 | 56-35 | 21 | 52 | - |
5 | อีเจอร์สัน d w w d w | 30 | 15 | 7 | 8 | 51-38 | 13 | 52 | - |
6 | แรนฮีม l w w l w | 30 | 14 | 6 | 10 | 48-48 | 0 | 48 | - |
7 | สายฟ้าแลบออสโล l w l l l | 30 | 14 | 5 | 11 | 48-37 | 11 | 47 | - |
8 | ซอคนเดล ไอเเอล l w l w d | 30 | 12 | 7 | 11 | 49-48 | 1 | 43 | - |
9 | อ็อทซ์ บีเค l l d l d | 30 | 8 | 9 | 13 | 37-50 | -13 | 33 | - |
10 | ฮอดด์ ไอแอล d d l l d | 30 | 8 | 9 | 13 | 34-52 | -18 | 33 | - |
11 | สตาเบ็ค l l l w w | 30 | 7 | 10 | 13 | 45-53 | -8 | 31 | - |
12 | อเซน ฟอตบอล d l d l d | 30 | 7 | 10 | 13 | 38-53 | -15 | 31 | - |
13 | รัวฟอส d l w l l | 30 | 7 | 9 | 14 | 43-56 | -13 | 29 | - |
14 | มอส เอฟเค l w d l d | 30 | 7 | 7 | 16 | 41-65 | -24 | 28 | - |
15 | โมจอนดาร์เรน l w w d l | 30 | 6 | 7 | 17 | 36-71 | -35 | 25 | - |
16 | สกีต w l l l l | 30 | 2 | 9 | 19 | 35-66 | -31 | 15 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của สตาเบ็ค:
1. Vị trí trên BXH: 11
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 45 - Bàn thua (±): 53
4. Tỉ lệ thắng: 23
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.50
Phân tích tuần này của สตาเบ็ค:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,W,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 45
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 53
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của สตาเบ็ค. 08/11/2025 17:00:00
ติดตาม สตาเบ็ค ในทุกการแข่งขันได้ที่ OOscore — พร้อมสกอร์สด รายละเอียดผู้เล่น โปรแกรมการแข่งขันล่วงหน้า และผลการแข่งขันล่าสุด
เกมถัดไปของ สตาเบ็ค คือการพบกับ ในวันที่ เวลา เมื่อการแข่งขันเริ่มขึ้น คุณสามารถติดตามได้ที่ OOscore:
นอกจากนี้ยังมีวิดีโอไฮไลท์ ประตู และสรุปการแข่งขันสำหรับบางแมตช์ โดยเฉพาะศึกใหญ่ทั้งในประเทศและทวีป
ในแมตช์ล่าสุด สตาเบ็ค พบกับ ลิลลี่สตอม เอสเค ในรายการ ดิวิชัน 1 จบลงด้วยสกอร์ 0-3
คุณสามารถดูผลการแข่งขันย้อนหลังทั้งหมดได้บน OOscore — รวมถึงสถิติการเจอกันแบบตัวต่อตัว (H2H) สถิติชนะ/เสมอ/แพ้ และการวิเคราะห์ฟอร์มโดยละเอียด
ทีมของ สตาเบ็ค ผสมผสานทั้งแข้งระดับโลกและดาวรุ่งที่กำลังมาแรง
ผู้เล่นทุกคนมีหน้าโปรไฟล์เฉพาะ พร้อมสถิติครบถ้วน เช่น จำนวนนัดลงสนาม, ประตู, แอสซิสต์, ใบเหลือง-ใบแดง และอื่น ๆ
ในหน้าปฏิทินการแข่งขัน คุณสามารถติดตามโปรแกรมทั้งหมดของ สตาเบ็ค ทั้งแมตช์ที่ผ่านมาและที่กำลังจะถึง พร้อมเวลาแข่งขันและผลลัพธ์แบบเรียลไทม์
ไม่ว่าจะเป็นศึกในประเทศหรือนัดใหญ่ระดับทวีป ทุกเกมของ สตาเบ็ค ถูกอัปเดตตลอดเวลา
สตาเบ็ค มีประวัติศาสตร์อันยิ่งใหญ่ในการคว้าแชมป์ทั้งในประเทศและระดับนานาชาติ
จากสกอร์สดและสถิติการแข่งขัน ไปจนถึงประวัติการคว้าแชมป์และโปรแกรมในอนาคต — OOscore นำเสนอความครบถ้วนในการติดตาม สตาเบ็ค แบบที่แฟนบอลไม่ควรพลาด
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động