
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 雷根斯堡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 科特布斯 w w w l l | 17 | 11 | 2 | 4 | 39-28 | 11 | 35 | |
2 | 杜伊斯堡 l w l w d | 17 | 9 | 5 | 3 | 32-22 | 10 | 32 | |
3 | 維爾拉 d w w d d | 17 | 8 | 7 | 2 | 42-26 | 16 | 31 | |
4 | 艾遜 d w l w w | 17 | 8 | 6 | 3 | 33-28 | 5 | 30 | |
5 | 奧斯納布克 l l w w d | 17 | 8 | 5 | 4 | 20-16 | 4 | 29 | |
6 | 羅斯托克 d w w w d | 17 | 7 | 7 | 3 | 29-18 | 11 | 28 | |
7 | 曼希恩 w w w l l | 17 | 9 | 1 | 7 | 30-26 | 4 | 28 | |
8 | 賀芬咸業餘隊 w l w l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 35-24 | 11 | 27 | |
9 | 慕尼黑1860 w w w l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 27-26 | 1 | 27 | |
10 | 史特加B隊 d w d l w | 17 | 7 | 5 | 5 | 24-24 | 0 | 26 | |
11 | 韋恩 w w l l w | 17 | 7 | 4 | 6 | 21-19 | 2 | 25 | |
12 | 維多利科隆 l l l w w | 17 | 7 | 2 | 8 | 25-25 | 0 | 23 | |
13 | 恩高斯達特 d w l l l | 17 | 5 | 6 | 6 | 29-26 | 3 | 21 | |
14 | 沙貝魯根 l l l d l | 17 | 5 | 5 | 7 | 26-28 | -2 | 20 | |
15 | 亞琛 d l l w w | 17 | 6 | 2 | 9 | 27-30 | -3 | 20 | |
16 | 雷根斯堡 l l w w l | 17 | 6 | 2 | 9 | 23-27 | -4 | 20 | |
17 | 奧厄 d l d d w | 17 | 4 | 6 | 7 | 19-28 | -9 | 18 | |
18 | 烏爾梅 w l l l l | 17 | 5 | 1 | 11 | 21-36 | -15 | 16 | |
19 | 哈韋爾斯 d l w d l | 17 | 1 | 6 | 10 | 21-37 | -16 | 9 | |
20 | 舒云霍特 l l l w l | 17 | 2 | 0 | 15 | 14-43 | -29 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 雷根斯堡:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 23 - Bàn thua (±): 27
4. Tỉ lệ thắng: 35
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.35
Phân tích tuần này của 雷根斯堡:
1. Phong độ gần đây: L,L,W,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 23
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 27
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.35
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 388%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 24088%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
SSV Jahn Regensburg vs SV Waldhof Mannheim - 14/12/2025 12:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 雷根斯堡. 06/12/2025 15:00:00
追蹤 雷根斯堡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
雷根斯堡 的下一場比賽將在 2025-12-14 12:30:00 對陣 曼希恩。比賽開始後,你可以即時關注:
• 雷根斯堡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 雷根斯堡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,雷根斯堡 與 賀芬咸業餘隊 交手於 德國丙級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 雷根斯堡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
雷根斯堡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:埃裏剋·霍特曼,诺埃尔·艾辛格,德揚·加延,克里斯蒂安·赫勒维特,阿格曼·迪亚乌西,菲爾·貝剋霍夫,赫爾梅斯,Davis·Asante,塞巴斯蒂安·斯托尔兹,達斯汀·福剋爾,弗洛里安·迪茨
• 中場:安德烈斯·捷普,費列梅拿,阿德里安·费恩
• 後衛:本尼迪剋特·薩勒,奥斯卡·舍恩菲尔德,齐格勒,萊博爾德·武爾姆,鲍尔,费利克斯·斯特劳斯,尼古拉斯·基斯洛夫斯基,里奥·梅茨勒,尼科·赛德尔
• 守門員:亚历山大·维丁杰,費利剋斯·格巴德,朱利安·波勒斯贝克
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 雷根斯堡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
雷根斯堡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Landespokal Bayern Winner(6),German Regionalliga Bavaria Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 雷根斯堡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 雷根斯堡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động