
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
18🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 19:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 拉素 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC米蘭 w w w d w | 14 | 9 | 4 | 1 | 22-11 | 11 | 31 | |
2 | 拿玻里 w w w l d | 14 | 10 | 1 | 3 | 22-12 | 10 | 31 | |
3 | 國際米蘭 w w l w w | 14 | 10 | 0 | 4 | 32-13 | 19 | 30 | |
4 | 羅馬 l l w w l | 14 | 9 | 0 | 5 | 15-8 | 7 | 27 | |
5 | 博洛尼亞 d l w w w | 14 | 7 | 4 | 3 | 23-12 | 11 | 25 | |
6 | 科木 l w w d d | 14 | 6 | 6 | 2 | 19-11 | 8 | 24 | |
7 | 祖雲達斯 l w d d w | 14 | 6 | 5 | 3 | 18-14 | 4 | 23 | |
8 | 莎索羅 w l d w l | 14 | 6 | 2 | 6 | 19-17 | 2 | 20 | |
9 | 克雷莫納 w w l l l | 14 | 5 | 5 | 4 | 18-17 | 1 | 20 | |
10 | 拉素 d l w l w | 14 | 5 | 4 | 5 | 16-11 | 5 | 19 | |
11 | 烏甸尼斯 l w l l w | 14 | 5 | 3 | 6 | 15-22 | -7 | 18 | |
12 | 阿特蘭大 l w l l l | 14 | 3 | 7 | 4 | 17-17 | 0 | 16 | |
13 | 卡利亞里 w l d d l | 14 | 3 | 5 | 6 | 14-19 | -5 | 14 | |
14 | 熱拿亞 w w d d w | 14 | 3 | 5 | 6 | 15-21 | -6 | 14 | |
15 | 帕爾馬 w l w d l | 14 | 3 | 5 | 6 | 10-17 | -7 | 14 | |
16 | 拖連奴 l l l d d | 14 | 3 | 5 | 6 | 14-26 | -12 | 14 | |
17 | 萊切 l w l d w | 14 | 3 | 4 | 7 | 10-19 | -9 | 13 | |
18 | 比薩 l l d w d | 14 | 1 | 7 | 6 | 10-19 | -9 | 10 | |
19 | 維羅納 w l l d l | 14 | 1 | 6 | 7 | 11-21 | -10 | 9 | |
20 | 費倫天拿 l l d d l | 14 | 0 | 6 | 8 | 11-24 | -13 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 拉素:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 19
3. Bàn thắng: 16 - Bàn thua (±): 11
4. Tỉ lệ thắng: 36
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.14
Phân tích tuần này của 拉素:
1. Phong độ gần đây: D,L,W,L,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 16
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 11
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.14
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 350%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 34779%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Parma vs Lazio - 13/12/2025 17:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 拉素. 07/12/2025 19:00:00
追蹤 拉素 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
拉素 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:00:00 對陣 帕爾馬。比賽開始後,你可以即時關注:
• 拉素 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 拉素 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,拉素 與 博洛尼亞 交手於 意大利甲级聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 拉素 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
拉素 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:柏度,馬迪亞,古斯塔夫·伊薩克森,蒂賈尼·諾斯林,布拉耶·迪亞,馬特奧·坎塞列裏
• 中場:丹尼路·卡達迪,亚当·马鲁西奇,塔蒂·卡斯特拉諾斯,尼高路.路維拿,馬迪奧.古恩杜斯,湯馬.巴錫,菲萨约·迪萨·巴什鲁,里達·貝拉亞內,pietro pinelli,瓦萊裏奧·法爾科梅尼
• 後衛:艾薩特.希沙積,阿莱西奥·罗马尼奥利,帕特里克,马里奥·吉拉,盧卡.柏歷堅尼,努诺·塔瓦雷斯,奥利弗·普罗夫斯加德
• 守門員:普域度,克里斯托斯·曼达斯,阿莱西奥·弗拉内托
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 拉素 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
拉素 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Cup Winners Cup Winner(1),UEFA Supercup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 拉素 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 拉素 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động