ooscore
舒爾坦古扎爾
舒爾坦古扎爾
烏茲別克烏茲別克

Thống kê CLB

Cầu thủ94

Cầu thủ ngoại

32
Tuổi trung bình29.2
Tổng giá trị€ 2.48M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 12:30:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 舒爾坦古扎爾 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

費爾幹納夫茲

30197449-242564
-
2

柏克塔哥

30186659-233660
-
3

納薩夫

301611351-232859
-
4

薩馬爾罕戴拿模

301610447-301758
-
5

賓約哥

301310748-40849
-
6

阿爾馬雷克

301461044-341048
-
7

納曼幹新春

3010101041-37440
-
8

索格迪納吉扎克

301071337-37037
-
9

克孜勒庫姆

30991228-44-1636
-
10

特爾梅茲

30981326-30-435
-
11

安集延

30981339-51-1235
-
12

库鲁维奇科坎

30971424-39-1534
-
13

馬沙爾

30861622-48-2630
-
14

布哈拉

30691530-49-1927
-
15

花剌子模烏爾根奇

30761733-39-627
-
16

舒爾坦古扎爾

30381927-57-3017
-
Relegation Play-offs
Degrade Team
AFC Champions League Elite League Stage
AFC Champions League 2 Group Stage

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 舒爾坦古扎爾:

1. Vị trí trên BXH: 16

2. Điểm số: 17

3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 57

4. Tỉ lệ thắng: 10

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.90

Phân tích tuần này của 舒爾坦古扎爾:

1. Phong độ gần đây: D,D,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 57

2. xGA trung bình mỗi trận: 0.90

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 舒爾坦古扎爾. 29/11/2025 12:30:00

關於 舒爾坦古扎爾

追蹤 舒爾坦古扎爾 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

舒爾坦古扎爾 即將進行的比賽

舒爾坦古扎爾 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 舒爾坦古扎爾 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 舒爾坦古扎爾 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

舒爾坦古扎爾 最近的比賽結果

在上一場比賽中,舒爾坦古扎爾 與 克孜勒庫姆 交手於 烏茲別克斯坦超級聯賽,最終比分為 3-3。

你可以在 OOscore 瀏覽 舒爾坦古扎爾 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

舒爾坦古扎爾 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:優素福·布列耶夫,Salohiddin·Sanakulov,Davron·Isokov,Alfayzi·Nematov,Jasur·Holturaev,Makhmud·Juraboev,铁木尔·马马西迪科夫,亚伯尔·托什库济耶夫,A.俄加斯波耶夫,賈斯貝剋·哈基莫夫

• 中場:沙赫佐德·庫爾薩諾夫,艾利爾·托格耶夫,阿博斯·阿莫諾夫,霍爾穆羅德·霍爾穆羅多夫,Samandaar·Shodmonov,桑納提拉·瑪瑪達利耶夫,拉齊茲·烏拜杜拉耶夫,Shahboz·Juraev,伊斯隆·肖德莫諾夫,易北河·奧塔庫洛夫,Sarvar·Buronov,Bekzod·Suvonov,Javohir·Shokirov,Nodirjon·Nurmatov,Farkhod·Imamov,Eldor Ergashev,Abdumutal·Tursunkulov,紮蘇彆剋·烏馬羅夫,Jakhongir·Safarov,拉斯塔姆·阿布杜哈米多夫,阿蔔杜勒洛·奧裏莫夫,Asilbek·Anvarov,諾德爾彆剋·穆卡羅夫,努里丁·哈萨诺夫,阿齐兹·皮尔穆哈梅多夫,貝剋瓊·拉赫馬托夫,穆罕默達齊茲·伊布拉希莫夫,阿巴克里佐·图尔迪亚列夫,法鲁赫别克·穆赫托罗夫

• 後衛:Aziz·Gulamhojaev,Darko Stanoevic,米爾穆赫辛·薩塔羅夫,Tolib Ochilov,Padarov, Nurali,Ulugbek Khudoyberdyev,Shahjahan·Nasimov,米爾佐希德·米爾紮馬穆多夫,賈姆希德·科布洛夫,Mirjalol·Zhumaev,J. 曼諾諾夫,阿卜杜加尼·卡莫洛夫,米爾卡莫爾·阿蔔杜拉紮科夫,萨尔多夫·萨杜罗夫,紹赫紮洪·蘇丹穆羅多夫,奥迪尔·阿卜杜马·日多夫

• 守門員:Eldor Tojiboev,阿裏貝剋,圖羅伯夫,Ruslan Melzetdinov,Batir Nasirov,Asadullahon·Polvonov,Amirbek·Lutfullaev,捨爾佐德·阿蔔杜賴莫夫,Mirjalol·Mamathonov

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 舒爾坦古扎爾 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

舒爾坦古扎爾 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:Uzbek 2nd tier Champion(2)

在 OOscore 追蹤 舒爾坦古扎爾

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 舒爾坦古扎爾 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 舒爾坦古扎爾 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 舒爾坦古扎爾 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ94

Sân vận động

Sân vận độngGhuzor Stadium
Sức chứa7000
Thành phốGuzar