
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 22/11/2025 09:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 上海申花 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 上海海港 w w l w w | 30 | 20 | 6 | 4 | 72-44 | 28 | 66 | - |
2 | 上海申花 w w d w w | 30 | 19 | 7 | 4 | 67-35 | 32 | 64 | - |
3 | 成都蓉城 d l d w d | 30 | 17 | 9 | 4 | 60-28 | 32 | 60 | - |
4 | 北京國安 w w l l w | 30 | 17 | 6 | 7 | 69-46 | 23 | 57 | - |
5 | 山東泰山 w w w d d | 30 | 15 | 8 | 7 | 69-46 | 23 | 53 | - |
6 | 天津津門虎 l l d l w | 30 | 12 | 8 | 10 | 40-41 | -1 | 44 | - |
7 | 浙江俱樂部綠城 d l d d d | 30 | 10 | 12 | 8 | 60-51 | 9 | 42 | - |
8 | 雲南玉昆 d w w w d | 30 | 11 | 9 | 10 | 47-52 | -5 | 42 | - |
9 | 青島西海岸 w l d l w | 30 | 10 | 10 | 10 | 39-43 | -4 | 40 | - |
10 | 河南俱樂部酒祖杜康 d w d w l | 30 | 10 | 7 | 13 | 52-48 | 4 | 37 | - |
11 | 大連英博海發 l d d d l | 30 | 9 | 9 | 12 | 30-45 | -15 | 36 | - |
12 | 深圳新鵬城 d l w w l | 30 | 8 | 3 | 19 | 35-59 | -24 | 27 | - |
13 | 武漢三鎮 l l l d l | 30 | 6 | 7 | 17 | 34-62 | -28 | 25 | - |
14 | 青島海牛 d w w l l | 30 | 5 | 10 | 15 | 35-48 | -13 | 25 | - |
15 | 梅州客家 l d l l w | 30 | 5 | 6 | 19 | 36-71 | -35 | 21 | - |
16 | 長春亞泰 l l d l d | 30 | 4 | 7 | 19 | 26-52 | -26 | 19 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 上海申花:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 64
3. Bàn thắng: 67 - Bàn thua (±): 35
4. Tỉ lệ thắng: 63
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.23
Phân tích tuần này của 上海申花:
1. Phong độ gần đây: W,W,D,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 67
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 35
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.23
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 650%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 36000%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 上海申花. 22/11/2025 09:30:00
追蹤 上海申花 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
上海申花 的下一場比賽將在 2026-02-10 12:15:00 對陣 町田澤維亞。比賽開始後,你可以即時關注:
• 上海申花 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 上海申花 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,上海申花 與 廣島三箭 交手於 亞冠精英聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 上海申花 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
上海申花 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:于汉超,安德烈·路易斯,謝鵬飛,劉誠宇,索羅·明尼路,王漢龍,路易斯·阿苏埃
• 中場:汪海健,吳曦,易蔔拉欣·阿馬杜,徐皓阳,若奧·特謝拉,高天意,和新,杨皓宇,李可,戴偉浚,韓嘉文,贺麟涵
• 後衛:艾迪·弗朗西斯,朱辰傑,蔣聖龍,楊澤翔,金順凱,崔麟,威尔逊·馬拿法,陳晉一,王世龍,和必臻,和泉,张斌,吴启鹏
• 守門員:周正凱,鲍亚雄,劉浩然,薛慶浩
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 上海申花 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
上海申花 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:AFC Champions League participant(8)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 上海申花 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 上海申花 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động