
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 11:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của FC Shakhtar Donetsk U21 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 w w w w w | 16 | 14 | 0 | 2 | 60-14 | 46 | 42 | |
2 | Dinamo Kyiv U21 w w w d w | 16 | 11 | 5 | 0 | 45-9 | 36 | 38 | |
3 | Polissya Zhytomyr U21 w d w w w | 16 | 10 | 4 | 2 | 24-10 | 14 | 34 | |
4 | Rukh Vynnyky U21 w d w w w | 16 | 10 | 2 | 4 | 41-18 | 23 | 32 | |
5 | Zorya U21 w w l w w | 15 | 9 | 1 | 5 | 13-16 | -3 | 28 | |
6 | Veres Rivne U21 d w d d w | 16 | 6 | 5 | 5 | 27-18 | 9 | 23 | |
7 | Karpaty U21 l l l w l | 16 | 7 | 2 | 7 | 26-25 | 1 | 23 | |
8 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) w d w l l | 15 | 6 | 4 | 5 | 25-24 | 1 | 22 | |
9 | LNZ Cherkasy U21 l d w w l | 16 | 5 | 7 | 4 | 27-31 | -4 | 22 | |
10 | Obolon Kiev U21 l d d l d | 16 | 6 | 4 | 6 | 19-27 | -8 | 22 | |
11 | Kolos Kovalivka U21 d l d l l | 16 | 6 | 3 | 7 | 27-21 | 6 | 21 | |
12 | Kryvbas U21 d w l d w | 16 | 6 | 3 | 7 | 23-33 | -10 | 21 | |
13 | PFC Oleksandria U21 l l l w l | 16 | 3 | 1 | 12 | 16-32 | -16 | 10 | |
14 | Epitsentr U21 l d l l d | 16 | 2 | 4 | 10 | 15-35 | -20 | 10 | |
15 | SC Poltava U21 l d l l l | 15 | 1 | 1 | 13 | 8-40 | -32 | 4 | |
16 | Kudrivka Nyva U21 l l l l l | 15 | 1 | 0 | 14 | 6-49 | -43 | 3 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của FC Shakhtar Donetsk U21:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 42
3. Bàn thắng: 60 - Bàn thua (±): 14
4. Tỉ lệ thắng: 88
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 3.75
Phân tích tuần này của FC Shakhtar Donetsk U21:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,W,W, trong đó có 5 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 60
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 14
2. xGA trung bình mỗi trận: 3.75
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Epitsentr U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21 - 02/08/2025 12:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của FC Shakhtar Donetsk U21. 13/12/2025 11:00:00
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động