
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
18🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 22/11/2025 16:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 布魯爾 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 塞維特U21 w w w w l | 15 | 10 | 3 | 2 | 40-14 | 26 | 33 | |
2 | 蒙泰 d w l l w | 15 | 9 | 2 | 4 | 33-22 | 11 | 29 | |
3 | 聖普雷克斯 w w l w l | 15 | 9 | 1 | 5 | 33-17 | 16 | 28 | |
4 | 普裏什蒂娜FC l l w w d | 15 | 8 | 3 | 4 | 27-21 | 6 | 27 | |
5 | 車諾斯 w d w d d | 15 | 6 | 7 | 2 | 24-18 | 6 | 25 | |
6 | 波塔爾邦 d d w w l | 15 | 6 | 6 | 3 | 21-20 | 1 | 24 | |
7 | 格蘭德 w l l w w | 15 | 7 | 2 | 6 | 25-28 | -3 | 23 | |
8 | 皮亞尼體育 w d w l l | 15 | 6 | 3 | 6 | 22-22 | 0 | 21 | |
9 | 納特斯 l l l d d | 14 | 5 | 5 | 4 | 26-20 | 6 | 20 | |
10 | 伊雀冷斯 w l d w d | 14 | 5 | 4 | 5 | 26-26 | 0 | 19 | |
11 | 馬蒂尼 l d w l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 19-26 | -7 | 17 | |
12 | 錫永U21 w d l l w | 15 | 4 | 4 | 7 | 19-23 | -4 | 16 | |
13 | 科夫拉納 l d l l d | 13 | 3 | 4 | 6 | 15-23 | -8 | 13 | |
14 | 梅林 l w d w w | 15 | 3 | 3 | 9 | 17-32 | -15 | 12 | |
15 | 拉夏德芳 l l w w l | 15 | 3 | 1 | 11 | 14-32 | -18 | 10 | |
16 | 拉薩拉茲 l d l l w | 15 | 1 | 5 | 9 | 22-39 | -17 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 布魯爾:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 布魯爾:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 布魯爾. 22/11/2025 16:30:00
追蹤 布魯爾 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
布魯爾 的下一場比賽將在 2026-02-14 14:00:00 對陣 FC天堂。比賽開始後,你可以即時關注:
• 布魯爾 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 布魯爾 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,布魯爾 與 巴素利B隊 交手於 瑞士足球甲级聯賽,最終比分為 2-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 布魯爾 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
布魯爾 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:奧爾本·莫裏納,西爾萬·艾格曼,亞曆山德羅·裏德爾,費德裏科·阿爾梅拉雷斯,尼科·阿伯格林,阿裏安·武基奇,菲利佩,德尼茲·穆吉剋,Leart Zeqiri,T.奇切克,Metin·Bahtiyari
• 中場:剋裏斯蒂安·波希,法比安·斯圖裏,邁剋爾·凱勒,弗朗切斯科·剋萊門特,弗洛裏安·埃伯勒,Manuel Enzler,拉斐爾·鬍伯,邁剋爾·謝勒,裏林·莎拉,丹尼斯·範寜,梅吉姆·巴吉拉米,澤南·塔裏剋,桑德罗·努奇,薩梅特·奇剋,达里奥·斯塔德勒
• 後衛:馬剋·策爾維格,亞曆山大·德·弗雷塔斯,托馬斯·伊瑙恩,塞巴斯蒂安·範德維爾夫,溫琴剋·拉茲拉伊,菲利普·祖格,喬丹·剋尼澤維奇,西德·雅庫波維奇,馬可·弗蘭寜,埃利亞斯·弗雷,馬林·卡瓦,簡·沃恩哈德,庫卡尼,拉希米,卡波齐,tsai bung freimann,米卡·梅特勒,拉斯·特拉伯
• 守門員:阿裏夫·西裏菲,丹尼爾·蓋瑟,Nicolai·Grob,博班·安蒂奇,阿裏亞尼特·拉茲拉伊,卡尔文·海姆,詹尼斯·林剋,剋魯諾·貝西剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 布魯爾 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
布魯爾 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 布魯爾 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 布魯爾 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động