
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 23:10:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 西雅圖海灣者 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 費城聯 l w d l w | 34 | 20 | 6 | 8 | 57-35 | 22 | 66 | |
2 | 辛辛那提 l w l w w | 34 | 20 | 5 | 9 | 52-40 | 12 | 65 | - |
3 | 國際邁阿密 w w w w l | 34 | 19 | 8 | 7 | 81-55 | 26 | 65 | - |
4 | 夏洛特FC l d l w w | 34 | 19 | 2 | 13 | 55-46 | 9 | 59 | - |
5 | 紐約城 l w w d w | 34 | 17 | 5 | 12 | 50-44 | 6 | 56 | - |
6 | 納許維爾 l w l l d | 34 | 16 | 6 | 12 | 58-45 | 13 | 54 | - |
7 | 哥倫布機員 l w l w d | 34 | 14 | 12 | 8 | 55-51 | 4 | 54 | - |
8 | 芝加哥火燄 l d w d d | 34 | 15 | 8 | 11 | 68-60 | 8 | 53 | |
9 | 奧蘭多城 l l l d d | 34 | 14 | 11 | 9 | 63-51 | 12 | 53 | - |
10 | 紐約紅牛 l l l w l | 34 | 12 | 7 | 15 | 48-47 | 1 | 43 | - |
11 | 新英倫革命 d l w l d | 34 | 9 | 9 | 16 | 44-51 | -7 | 36 | - |
12 | 多倫多FC w l d d d | 34 | 6 | 14 | 14 | 37-44 | -7 | 32 | |
13 | 蒙特利爾衝擊 l d w l l | 34 | 6 | 10 | 18 | 34-60 | -26 | 28 | - |
14 | 亞特蘭大聯 d l l l d | 34 | 5 | 13 | 16 | 38-63 | -25 | 28 | - |
15 | 華盛頓聯隊 d l l l d | 34 | 5 | 11 | 18 | 30-66 | -36 | 26 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 西雅圖海灣者:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 西雅圖海灣者:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 568%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 49000%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 西雅圖海灣者. 08/11/2025 23:10:00
追蹤 西雅圖海灣者 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
西雅圖海灣者 的下一場比賽將在 2026-02-23 02:00:00 對陣 科羅拉多急流。比賽開始後,你可以即時關注:
• 西雅圖海灣者 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 西雅圖海灣者 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,西雅圖海灣者 與 明尼蘇達聯 交手於 美國職業大聯盟聯賽,最終比分為 3-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 西雅圖海灣者 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
西雅圖海灣者 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:佐敦·摩利斯,保羅·羅斯洛克,佩德羅·德·拉·維加,丹尼尔·穆索夫斯基,保羅·阿裏奧拿,傑蘇斯·費雷拉,乔治·米农古,瑞安·肯特,奥萨兹·德·罗萨里奥
• 中場:剋裏斯蒂安·朗丹,若奧·保羅,阿爾伯特·路斯納,奧貝德·瓦爾加斯,里德·贝克-怀廷,丹尼·雷瓦,斯奈德·布鲁内尔
• 後衛:努鬍·托洛,耶馬·高美斯,阿莱克斯·罗尔丹,傑克遜·拉根,斯图尔特·霍金斯,金基熙,卡拉尼·科薩-裏恩齊,利奥·伯尼
• 守門員:史提芬·費爾,安德魯·托馬斯,卡斯特羅
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 西雅圖海灣者 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
西雅圖海灣者 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:US Open Cup Winner(4),Supporters Shield Winner(1),USL-1 Cup Champion(2),Leagues Cup Winner(1),CONCACAF Champions League winner(1),MLS Cup Champion(2)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 西雅圖海灣者 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 西雅圖海灣者 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động