
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 21:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 泰斯達 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV燕豪芬 w w w w w | 15 | 13 | 1 | 1 | 46-17 | 29 | 40 | |
2 | 飛燕諾 w w l l w | 15 | 11 | 1 | 3 | 41-18 | 23 | 34 | |
3 | NEC尼美根 w w w w l | 15 | 8 | 3 | 4 | 39-25 | 14 | 27 | |
4 | 阿積士 w w l l d | 15 | 7 | 5 | 3 | 28-20 | 8 | 26 | |
5 | 艾克馬亞 d l l l w | 15 | 7 | 4 | 4 | 28-24 | 4 | 25 | |
6 | 高寧根 w l d l d | 15 | 7 | 2 | 6 | 21-21 | 0 | 23 | |
7 | 烏德勒支 d d d w w | 15 | 6 | 4 | 5 | 26-20 | 6 | 22 | |
8 | 川迪 d w d d d | 15 | 5 | 6 | 4 | 23-20 | 3 | 21 | |
9 | 鹿特丹斯巴達 w l d l l | 15 | 6 | 2 | 7 | 17-28 | -11 | 20 | |
10 | 伊高斯 d d l w l | 15 | 4 | 6 | 5 | 25-26 | -1 | 18 | |
11 | 幸運薛達 l d d w l | 15 | 5 | 3 | 7 | 21-25 | -4 | 18 | |
12 | 海倫維恩 l l w l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 23-26 | -3 | 17 | |
13 | SBV精英隊 l w w l d | 15 | 5 | 1 | 9 | 14-26 | -12 | 16 | |
14 | 施禾尼 l w d w l | 15 | 4 | 4 | 7 | 19-36 | -17 | 16 | |
15 | 華倫丹 l l d w l | 15 | 3 | 5 | 7 | 19-27 | -8 | 14 | |
16 | 荷華高斯 d d w w w | 15 | 4 | 2 | 9 | 23-37 | -14 | 14 | |
17 | 比達 l l l l w | 15 | 3 | 3 | 9 | 15-24 | -9 | 12 | |
18 | 泰斯達 d l d d d | 15 | 2 | 5 | 8 | 17-25 | -8 | 11 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 泰斯達:
1. Vị trí trên BXH: 18
2. Điểm số: 11
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 25
4. Tỉ lệ thắng: 13
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.13
Phân tích tuần này của 泰斯達:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,D,D, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 25
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.13
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 473%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 28933%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
SC Telstar vs NEC Nijmegen - 13/12/2025 15:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 泰斯達. 06/12/2025 21:00:00
追蹤 泰斯達 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
泰斯達 的下一場比賽將在 2025-12-13 15:30:00 對陣 NEC尼美根。比賽開始後,你可以即時關注:
• 泰斯達 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 泰斯達 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,泰斯達 與 荷華高斯 交手於 荷蘭甲組聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 泰斯達 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
泰斯達 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:塞巴斯蒂安·哈格多恩,帕特里克·布劳威尔,米蘭·桑尼維特,苏菲安·赫特利,凱·泰詹
• 中場:塞贝·奥古斯丁,奥乌查,泰龍·奧烏蘇,尼斯羅臣,迪伦·梅尔滕斯,Rayyan Koubini,rojendro oudsten,約赫姆·裏特梅斯特·範德坎普
• 後衛:德文·科斯瓦爾,丹尼·巴剋,泰瑞斯·諾斯林,傑夫·哈德費爾特,Adil Lechkar,内维尔·奥吉迪·恩万科沃,迪昂·馬龍,奈傑爾·奧吉迪·恩旺科,Abdelraffie Benzzine,Yamano Olfers,Jaylan van Schooneveld,古斯·奧弗豪斯
• 守門員:罗纳德·科曼,波達剋,大安·雷兹格
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 泰斯達 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
泰斯達 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 泰斯達 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 泰斯達 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động