
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 21:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 甘堡爾 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 海牙 w w w w l | 19 | 17 | 1 | 1 | 55-19 | 36 | 52 | |
2 | 甘堡爾 w w d w d | 20 | 13 | 5 | 2 | 42-22 | 20 | 44 | |
3 | 迪加史卓普 l w w w l | 20 | 10 | 4 | 6 | 39-31 | 8 | 34 | |
4 | 洛達 w l d l d | 20 | 8 | 7 | 5 | 33-29 | 4 | 31 | |
5 | PSV燕豪芬青年隊 l l w l d | 20 | 9 | 4 | 7 | 39-38 | 1 | 31 | |
6 | 阿梅爾城 w w w w l | 20 | 9 | 2 | 9 | 41-33 | 8 | 29 | |
7 | 丹博斯治 l l w l w | 20 | 9 | 2 | 9 | 38-39 | -1 | 29 | |
8 | 威廉二世 l w l w d | 20 | 8 | 5 | 7 | 25-28 | -3 | 29 | |
9 | 安曼 w l w d d | 20 | 8 | 4 | 8 | 37-35 | 2 | 28 | |
10 | 芬洛 w w l l l | 20 | 9 | 0 | 11 | 25-29 | -4 | 27 | |
11 | 烏德勒支青年隊 w l w w d | 20 | 7 | 5 | 8 | 32-34 | -2 | 26 | |
12 | RKC華域克 l l l w d | 20 | 7 | 5 | 8 | 31-33 | -2 | 26 | |
13 | 多德勒支 l l l w d | 20 | 6 | 6 | 8 | 25-28 | -3 | 24 | |
14 | FC燕豪芬 w w l w d | 20 | 7 | 3 | 10 | 26-39 | -13 | 24 | |
15 | 靴蒙特 l l d w l | 20 | 7 | 2 | 11 | 27-34 | -7 | 23 | |
16 | 馬斯特里赫特 w w d l l | 20 | 6 | 4 | 10 | 25-36 | -11 | 22 | |
17 | 艾克馬亞青年隊 l w l l w | 20 | 6 | 2 | 12 | 30-40 | -10 | 20 | |
18 | 奧斯 l d l w d | 20 | 4 | 8 | 8 | 24-34 | -10 | 20 | |
19 | 維迪斯 w d l l w | 19 | 7 | 5 | 7 | 31-31 | 0 | 14 | |
20 | 阿積士青年隊 l l w l l | 20 | 2 | 6 | 12 | 27-40 | -13 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 甘堡爾:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 44
3. Bàn thắng: 42 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 65
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.10
Phân tích tuần này của 甘堡爾:
1. Phong độ gần đây: W,W,D,W,D, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 42
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.10
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 535%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 38175%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Vitesse Arnhem vs SC Cambuur Leeuwarden - 07/11/2025 19:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 甘堡爾. 12/12/2025 21:00:00
追蹤 甘堡爾 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
甘堡爾 的下一場比賽將在 2025-12-19 19:00:00 對陣 馬斯特里赫特。比賽開始後,你可以即時關注:
• 甘堡爾 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 甘堡爾 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,甘堡爾 與 威廉二世 交手於 荷蘭足球聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 甘堡爾 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
甘堡爾 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:雷姆科·巴尔克,維貝·庫伊斯特拉,範德維恩,N.賓德,奧斯卡·約斯特蘭德,基安·維塞爾,喬特·範德桑德,伊切姆·法拉
• 中場:伊萬·亨斯特拉,尼基·苏伦,罗尔克,馬剋·迪默斯,Daan Visser
• 後衛:托尼·瓊剋,加尔维兹,乔恩·伯赫特,贾马尔·阿莫法,迪亞伊·傑爾穆米,里克·穆德斯,伊斯梅爾·鮑夫,布拉姆·馬斯曼
• 守門員:蒂斯·詹森,賈斯珀·邁斯特,馬泰斯·卡利斯瓦爾
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 甘堡爾 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
甘堡爾 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 甘堡爾 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 甘堡爾 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 甘堡爾
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động