
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 07:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của サンフレッチェ広島 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 鹿島アントラーズ w w w d d | 38 | 23 | 7 | 8 | 58-31 | 27 | 76 | - |
2 | 柏レイソル w w w w w | 38 | 21 | 12 | 5 | 60-34 | 26 | 75 | - |
3 | 京都サンガ w w l d d | 38 | 19 | 11 | 8 | 62-40 | 22 | 68 | - |
4 | サンフレッチェ広島 w w w l d | 38 | 20 | 8 | 10 | 46-28 | 18 | 68 | - |
5 | ヴィッセル神戸 l d d d d | 38 | 18 | 10 | 10 | 46-33 | 13 | 64 | - |
6 | 町田ゼルビア l w l d d | 38 | 17 | 9 | 12 | 52-38 | 14 | 60 | - |
7 | 浦和レッドダイヤモンズ w w l d l | 38 | 16 | 11 | 11 | 45-39 | 6 | 59 | - |
8 | 川崎フロンターレ l l d l w | 38 | 15 | 12 | 11 | 67-57 | 10 | 57 | - |
9 | ガンバ大阪 w l d w l | 38 | 17 | 6 | 15 | 53-55 | -2 | 57 | - |
10 | セレッソ大阪 l l w w w | 38 | 14 | 10 | 14 | 60-57 | 3 | 52 | - |
11 | 東京FC d d w w d | 38 | 13 | 11 | 14 | 41-48 | -7 | 50 | - |
12 | アビスパ福岡 l w d w d | 38 | 12 | 12 | 14 | 34-38 | -4 | 48 | - |
13 | ファジアーノ岡山 w l d l l | 38 | 12 | 9 | 17 | 34-43 | -9 | 45 | - |
14 | 清水エスパルス l l l w l | 38 | 11 | 11 | 16 | 41-51 | -10 | 44 | - |
15 | 横浜F・マリノス l w w w w | 38 | 12 | 7 | 19 | 46-47 | -1 | 43 | - |
16 | 名古屋グランパス w l l l d | 38 | 11 | 10 | 17 | 44-56 | -12 | 43 | - |
17 | 東京ヴェルディ l l d l w | 38 | 11 | 10 | 17 | 23-41 | -18 | 43 | - |
18 | 横浜FC w l l l d | 38 | 9 | 8 | 21 | 27-45 | -18 | 35 | - |
19 | 湘南ベルマーレ l w w l d | 38 | 8 | 8 | 22 | 36-63 | -27 | 32 | - |
20 | アルビレックス新潟 d l l d l | 38 | 4 | 12 | 22 | 36-67 | -31 | 24 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của サンフレッチェ広島:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 68
3. Bàn thắng: 46 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 53
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.21
Phân tích tuần này của サンフレッチェ広島:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,L,D, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 46
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.21
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 395%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 31805%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của サンフレッチェ広島. 06/12/2025 07:00:00
OOscoreでは、サンフレッチェ広島 のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は 2026-02-10 10:00:00 に ヨホールダルタクジム と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、サンフレッチェ広島 は AFC チャンピオンズリーグ エリート で 上海申花足球倶楽部 と対戦し、スコアは 1-0 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
サンフレッチェ広島 のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、サンフレッチェ広島 の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
サンフレッチェ広島 は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、サンフレッチェ広島 の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động