
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 17:10:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 盧莎奧林 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 漢德尼斯佛 d w w w w | 20 | 12 | 4 | 4 | 31-16 | 15 | 40 | |
2 | 赫布般鎮 w w w w w | 20 | 11 | 4 | 5 | 43-24 | 19 | 37 | |
3 | 蘭卡斯特 w w l d d | 19 | 10 | 5 | 4 | 28-17 | 11 | 35 | |
4 | 沃靈頓瑞蘭 d l l w w | 20 | 9 | 8 | 3 | 30-23 | 7 | 35 | |
5 | FC曼市聯 w l w d l | 18 | 10 | 3 | 5 | 24-15 | 9 | 33 | |
6 | 斯托克頓鎮 d l w w l | 19 | 8 | 6 | 5 | 32-26 | 6 | 30 | |
7 | 根斯堡 w d l d d | 17 | 8 | 4 | 5 | 21-19 | 2 | 28 | |
8 | 克利索普斯城 w l d d w | 19 | 7 | 5 | 7 | 29-21 | 8 | 26 | |
9 | 威特比 l w d d w | 19 | 7 | 5 | 7 | 23-26 | -3 | 26 | |
10 | 沃靈頓 l d d w w | 19 | 7 | 5 | 7 | 22-30 | -8 | 26 | |
11 | 班巴布利治 w w l l l | 18 | 7 | 4 | 7 | 25-22 | 3 | 25 | |
12 | 阿斯頓聯 l l w l w | 19 | 7 | 4 | 8 | 24-28 | -4 | 25 | |
13 | 古斯利 w w w d d | 20 | 7 | 4 | 9 | 23-30 | -7 | 25 | |
14 | 利克鎮 l w d w w | 19 | 7 | 3 | 9 | 26-28 | -2 | 24 | |
15 | 莫佩斯鎮 w d d w l | 20 | 6 | 4 | 10 | 22-25 | -3 | 22 | |
16 | 伊肯斯頓城 l l l l w | 19 | 7 | 1 | 11 | 25-30 | -5 | 22 | |
17 | 黑德聯 l d l l l | 19 | 6 | 4 | 9 | 30-37 | -7 | 22 | |
18 | 佩雷斯科 l l l d l | 21 | 4 | 9 | 8 | 17-22 | -5 | 21 | |
19 | 盧莎奧林 l l d d w | 19 | 5 | 6 | 8 | 20-28 | -8 | 21 | |
20 | 史托克斯 l d l w l | 20 | 4 | 6 | 10 | 20-31 | -11 | 18 | |
21 | 沃京頓 l d d l d | 20 | 3 | 6 | 11 | 20-37 | -17 | 15 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 盧莎奧林:
1. Vị trí trên BXH: 19
2. Điểm số: 21
3. Bàn thắng: 20 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 26
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.05
Phân tích tuần này của 盧莎奧林:
1. Phong độ gần đây: L,L,D,D,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 20
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.05
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Rushall Olympic vs Warrington Town AFC - 13/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 盧莎奧林. 29/11/2025 17:10:00
追蹤 盧莎奧林 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
盧莎奧林 的下一場比賽將在 2025-12-13 15:00:00 對陣 沃靈頓。比賽開始後,你可以即時關注:
• 盧莎奧林 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 盧莎奧林 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,盧莎奧林 與 赫布般鎮 交手於 英格蘭北部超級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 盧莎奧林 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
盧莎奧林 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:凱勒姆·貝利·尼科爾斯,Danny King,利亚姆·麦卡林登,盧剋·本博
• 中場:Carl Palmer,恩格瓦,丹尼爾·布拉德利,亞倫·福特,傑剋·托馬斯,R.麥格林奇,奧利奧·特謝拉,尼剋·剋萊頓·菲利普斯
• 後衛:Ryan Price,加文·凱恩斯,K.羅伯茨,George Wilkinson,納特漢·卡梅隆,卡梅倫·麥剋威廉斯,賈登·查爾斯,B·博德,布拉德·巴頓,喬爾·凱特爾
• 守門員:保羅·懷特,本·西斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 盧莎奧林 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
盧莎奧林 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 盧莎奧林 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 盧莎奧林 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động