
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 17:28:39
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ロイヤル エクセル ムスクロン đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vigor Wuitens Hamme | 34 | 21 | 5 | 8 | 66-31 | 35 | 68 | - |
2 | サント・エロワ・ヴィンケル | 34 | 16 | 13 | 5 | 56-43 | 13 | 61 | - |
3 | アウデナールデ | 34 | 17 | 9 | 8 | 70-45 | 25 | 60 | - |
4 | FCV デンダー EH | 34 | 16 | 11 | 7 | 69-43 | 26 | 59 | - |
5 | ロンダーゼールSK | 34 | 17 | 8 | 9 | 58-37 | 21 | 59 | - |
6 | スパルタ・ペテゲム | 34 | 16 | 8 | 10 | 66-54 | 12 | 56 | - |
7 | KSV Temse | 34 | 15 | 8 | 11 | 60-48 | 12 | 53 | - |
8 | エーントラハト・アールスト | 34 | 14 | 9 | 11 | 63-56 | 7 | 51 | - |
9 | オルサ・ブラケル | 34 | 11 | 13 | 10 | 56-46 | 10 | 46 | - |
10 | FC ギュレヘム | 34 | 10 | 15 | 9 | 50-45 | 5 | 45 | - |
11 | ゲント・ゼーハーフェン | 34 | 11 | 10 | 13 | 50-56 | -6 | 43 | - |
12 | Sint Niklaas | 34 | 11 | 9 | 14 | 51-57 | -6 | 42 | - |
13 | ボルネム | 34 | 9 | 11 | 14 | 54-56 | -2 | 38 | - |
14 | Izegem | 34 | 8 | 7 | 19 | 52-70 | -18 | 31 | - |
15 | トルホウト | 34 | 8 | 4 | 22 | 29-75 | -46 | 28 | - |
16 | アクレン | 34 | 5 | 9 | 20 | 37-86 | -49 | 24 | - |
17 | K.RC.メッヘレン | 34 | 5 | 7 | 22 | 33-82 | -49 | 22 | - |
18 | ラ・ルヴィエールセントル | 0 | 0 | 0 | 0 | 0-0 | 0 | 0 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ロイヤル エクセル ムスクロン:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của ロイヤル エクセル ムスクロン:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ロイヤル エクセル ムスクロン. 12/12/2025 17:28:39
OOscoreでは、ロイヤル エクセル ムスクロン のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、ロイヤル エクセル ムスクロン は で と対戦し、スコアは でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
ロイヤル エクセル ムスクロン のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、ロイヤル エクセル ムスクロン の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
ロイヤル エクセル ムスクロン は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、ロイヤル エクセル ムスクロン の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động