
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 19:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 安特衛普 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 聖吉羅斯 d l w d w | 17 | 11 | 4 | 2 | 32-10 | 22 | 37 | |
2 | 聖圖爾登 w w w w w | 17 | 10 | 3 | 4 | 26-20 | 6 | 33 | |
3 | 布魯日 l l w l w | 17 | 10 | 2 | 5 | 24-17 | 7 | 32 | |
4 | 安德列治 l w w w w | 17 | 9 | 4 | 4 | 23-17 | 6 | 31 | |
5 | 梅赫倫 w l w d l | 17 | 7 | 6 | 4 | 21-18 | 3 | 27 | |
6 | 標準列治 w w d l w | 17 | 7 | 3 | 7 | 16-20 | -4 | 24 | |
7 | 真特 d l d d l | 17 | 6 | 5 | 6 | 25-25 | 0 | 23 | |
8 | 亨克 l w l d w | 17 | 6 | 5 | 6 | 21-23 | -2 | 23 | |
9 | 威爾郡 d d d d l | 17 | 5 | 7 | 5 | 23-23 | 0 | 22 | |
10 | 安特衛普 w w l w l | 17 | 5 | 5 | 7 | 18-18 | 0 | 20 | |
11 | 韋斯達路 w d d l l | 17 | 5 | 5 | 7 | 25-26 | -1 | 20 | |
12 | 查內爾 l d l w l | 17 | 5 | 4 | 8 | 18-22 | -4 | 19 | |
13 | 拉路維爾 l d l l w | 17 | 4 | 6 | 7 | 12-17 | -5 | 18 | |
14 | 奧特希費利 d l l w w | 17 | 4 | 4 | 9 | 18-27 | -9 | 16 | |
15 | 色格拉布魯日 l d l l l | 17 | 2 | 7 | 8 | 20-26 | -6 | 13 | |
16 | 登達 w d w d l | 17 | 2 | 6 | 9 | 14-27 | -13 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 安特衛普:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 18
4. Tỉ lệ thắng: 29
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.06
Phân tích tuần này của 安特衛普:
1. Phong độ gần đây: W,W,L,W,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.06
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 394%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 28806%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
KAA Gent vs Royal Antwerp - 14/12/2025 12:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 安特衛普. 07/12/2025 19:30:00
追蹤 安特衛普 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
安特衛普 的下一場比賽將在 2025-12-14 12:30:00 對陣 真特。比賽開始後,你可以即時關注:
• 安特衛普 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 安特衛普 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,安特衛普 與 亨克 交手於 比利時甲级聯賽,最終比分為 3-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 安特衛普 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
安特衛普 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:文森特·揚森,安東尼·瓦倫西亞,吉拉諾·科剋,亚历山大·斯塔尼奇,傑弗裏·海曼斯,穆罕默德·烏林博耶夫,蒂博·索莫斯,加布里埃尔·大卫
• 中場:克里斯托弗·斯科特,傑拉德·範德普拉斯,安德烈亞斯·弗斯特拉滕,丹尼斯.派特,法魯克·阿德卡米,贝尼特斯,尤瑟夫·哈姆达维,马尔万·萨哈菲,艾薩剋·艾哈邁德·科羅馬·硃尼爾·巴巴迪,穆罕默德·迪亞瓦拉,桑德·迪尔克斯
• 後衛:泽諾·范登博斯,比約恩·恩格斯,科比·科爾巴尼,羅森·博日諾夫,賽蒙·蘭德斯,達姆·福隆,格倫·比積爾,綱島悠鬥,布巴卡尔·库亚特
• 守門員:尼爾斯·德瓦克內爾,雅尼剋·托埃倫,野澤大誌
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 安特衛普 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
安特衛普 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Belgian Second League Champion(2),Cup Winners Cup Runner Up(1),Belgian Supercup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 安特衛普 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 安特衛普 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động