
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 皇家蘇斯達B隊 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 桑坦德 d w w w d | 18 | 11 | 3 | 4 | 41-26 | 15 | 36 | |
2 | 拉科魯尼亞 l l w w w | 18 | 9 | 5 | 4 | 32-20 | 12 | 32 | |
3 | 艾美利亞 w d l w w | 17 | 9 | 5 | 3 | 33-22 | 11 | 32 | |
4 | 拉斯彭馬斯 d l w w w | 17 | 8 | 6 | 3 | 18-10 | 8 | 30 | |
5 | 卡斯迪隆 w w w w d | 17 | 8 | 4 | 5 | 27-21 | 6 | 28 | |
6 | 希杭 w w d l d | 18 | 8 | 3 | 7 | 22-23 | -1 | 27 | |
7 | 卡迪斯 w l w l l | 18 | 7 | 6 | 5 | 18-19 | -1 | 27 | |
8 | 布爾戈斯 l l l w d | 17 | 7 | 4 | 6 | 21-16 | 5 | 25 | |
9 | 施奧達 d w w l l | 17 | 7 | 4 | 6 | 18-21 | -3 | 25 | |
10 | 華拉度列 l w d l l | 18 | 6 | 6 | 6 | 20-16 | 4 | 24 | |
11 | 科爾多瓦 d d l d l | 18 | 5 | 8 | 5 | 21-22 | -1 | 23 | |
12 | 利安尼沙 l w l w w | 18 | 7 | 2 | 9 | 20-24 | -4 | 23 | |
13 | 阿爾瓦塞特 w l l w l | 17 | 6 | 4 | 7 | 23-27 | -4 | 22 | |
14 | 侯爾斯卡 w l d w l | 18 | 6 | 4 | 8 | 17-23 | -6 | 22 | |
15 | 皇家蘇斯達B隊 w l l w l | 18 | 6 | 3 | 9 | 26-26 | 0 | 21 | |
16 | 安道爾CF w l d l l | 18 | 5 | 6 | 7 | 20-26 | -6 | 21 | |
17 | 馬拉加 d d w l d | 17 | 5 | 5 | 7 | 21-22 | -1 | 20 | |
18 | 雷加利斯 d d l l w | 18 | 4 | 8 | 6 | 17-19 | -2 | 20 | |
19 | 格蘭納達 l d w d d | 18 | 4 | 8 | 6 | 20-23 | -3 | 20 | |
20 | 伊巴 d l l l d | 18 | 4 | 6 | 8 | 18-24 | -6 | 18 | |
21 | 米蘭迪斯 d w l l w | 17 | 4 | 4 | 9 | 17-26 | -9 | 16 | |
22 | 薩拉戈薩 l d w w w | 18 | 4 | 4 | 10 | 15-29 | -14 | 16 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 皇家蘇斯達B隊:
1. Vị trí trên BXH: 15
2. Điểm số: 21
3. Bàn thắng: 26 - Bàn thua (±): 26
4. Tỉ lệ thắng: 33
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.44
Phân tích tuần này của 皇家蘇斯達B隊:
1. Phong độ gần đây: W,L,L,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 26
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 26
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.44
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 406%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25517%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Real Sociedad B vs AD Ceuta - 21/12/2025 15:15:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 皇家蘇斯達B隊. 13/12/2025 22:00:00
追蹤 皇家蘇斯達B隊 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
皇家蘇斯達B隊 的下一場比賽將在 2025-12-21 15:15:00 對陣 施奧達。比賽開始後,你可以即時關注:
• 皇家蘇斯達B隊 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 皇家蘇斯達B隊 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,皇家蘇斯達B隊 與 拉科魯尼亞 交手於 西班牙乙级聯賽,最終比分為 3-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 皇家蘇斯達B隊 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
皇家蘇斯達B隊 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:埃凱恩·奧羅本戈阿,丹妮·迪亞茲,阿爾凱茨·馬麗埃茲庫雷納,喬布·奧岑,西德尼·奧薩祖瓦,戈爾卡·卡雷拉,亞曆剋斯·馬可,達裏奧·拉米雷斯
• 中場:阿尔贝托·达迪,亞歷剋斯·勒巴比爾,米剋爾·羅德裏格斯,Mikel Goti Lopez,tomy carbonell,戈爾卡·戈羅薩貝爾,艾斯迪扎兰
• 後衛:羅德裏格斯,伊納基·魯佩雷斯,埃内科·阿斯蒂加拉加,烏納剋斯·阿戈特,盧肯·貝蒂亞,巴尔达,喜多壱也
• 守門員:埃戈伊茨·阿拉纳,弗拉加
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 皇家蘇斯達B隊 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
皇家蘇斯達B隊 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 皇家蘇斯達B隊 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 皇家蘇斯達B隊 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động