
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 11/12/2025 01:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của レアル・ピラール đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | フェロカリル・ミッドランド l w w w d | 20 | 11 | 7 | 2 | 24-5 | 19 | 40 | - |
2 | レアル・ピラール d d w d l | 20 | 10 | 6 | 4 | 27-16 | 11 | 36 | - |
3 | アルヘンティノ・デ・メルロ d d w w l | 20 | 10 | 5 | 5 | 25-15 | 10 | 35 | - |
4 | アカスソ アスレティック クラブ d d w d l | 20 | 9 | 7 | 4 | 25-18 | 7 | 34 | - |
5 | エクスカーショニスタス l l l l w | 20 | 9 | 5 | 6 | 21-16 | 5 | 32 | - |
6 | スポルティボ・ドック・スード d l l d d | 20 | 8 | 7 | 5 | 29-25 | 4 | 31 | - |
7 | ヴィラ サン カルロス l d l w d | 20 | 9 | 3 | 8 | 24-28 | -4 | 30 | - |
8 | CAブラウン・アドローグ w d l d d | 20 | 7 | 7 | 6 | 18-17 | 1 | 28 | - |
9 | デポルティボ・メルロ w l d d d | 20 | 7 | 7 | 6 | 16-17 | -1 | 28 | - |
10 | リニエルス w w l l w | 20 | 8 | 3 | 9 | 27-22 | 5 | 27 | - |
11 | UAIウルキサ d l w l l | 20 | 5 | 11 | 4 | 16-18 | -2 | 26 | - |
12 | コムニカシオネス・ブエノスアイレス w l l w d | 20 | 7 | 4 | 9 | 19-18 | 1 | 25 | - |
13 | デポルティーボ・ラフェレーレ d l l w w | 20 | 5 | 9 | 6 | 21-20 | 1 | 24 | - |
14 | アルヘンティノ・デ・キルメス w d w l d | 20 | 5 | 9 | 6 | 21-24 | -3 | 24 | - |
15 | サン・マルティン・ブルザコ l w d l w | 20 | 6 | 6 | 8 | 19-25 | -6 | 24 | - |
16 | アルメニアのスポーツ d d d w d | 20 | 5 | 8 | 7 | 17-19 | -2 | 23 | - |
17 | ヴィラ ダルミネ w d w l w | 20 | 5 | 8 | 7 | 20-27 | -7 | 23 | - |
18 | フランドリア l d w w l | 20 | 5 | 7 | 8 | 12-18 | -6 | 22 | - |
19 | スポルティーボ・イタリアーノ d l w w w | 20 | 4 | 9 | 7 | 15-16 | -1 | 21 | - |
20 | サカチスパス w w w d l | 20 | 2 | 9 | 9 | 13-24 | -11 | 15 | - |
21 | CAフェニックス・ピラール l l l l d | 20 | 1 | 7 | 12 | 8-29 | -21 | 10 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của レアル・ピラール:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 36
3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 16
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.35
Phân tích tuần này của レアル・ピラール:
1. Phong độ gần đây: D,D,W,D,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 16
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.35
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của レアル・ピラール. 11/12/2025 01:30:00
OOscoreでは、レアル・ピラール のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、レアル・ピラール は アルゼンチンテボリドゥンリーグ で アカスソ アスレティック クラブ と対戦し、スコアは 1-1 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
レアル・ピラール のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、レアル・ピラール の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
レアル・ピラール は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、レアル・ピラール の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động