
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
19🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 25/11/2025 00:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡達根拿 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 古古達 w l w l w | 16 | 10 | 4 | 2 | 28-14 | 14 | 34 | - |
2 | 查古里斯科爾多瓦 d w l d w | 16 | 10 | 4 | 2 | 26-14 | 12 | 34 | - |
3 | 帕特里奧坦斯 l w w l d | 16 | 10 | 3 | 3 | 21-8 | 13 | 33 | - |
4 | 國際帕爾米拉 l l l l l | 16 | 10 | 2 | 4 | 24-15 | 9 | 32 | - |
5 | 皇家索阿查 l w w w l | 16 | 8 | 5 | 3 | 25-16 | 9 | 29 | - |
6 | 烏拉 d w w w l | 16 | 8 | 5 | 3 | 19-10 | 9 | 29 | - |
7 | 卡達根拿 d l w d d | 16 | 8 | 4 | 4 | 30-21 | 9 | 28 | - |
8 | 錫帕基拉老虎 d d l l l | 16 | 6 | 6 | 4 | 16-14 | 2 | 24 | - |
9 | 利奧尼格羅 w w l l l | 16 | 5 | 3 | 8 | 22-24 | -2 | 18 | - |
10 | 皇家桑坦德 w l l l l | 16 | 5 | 3 | 8 | 15-23 | -8 | 18 | - |
11 | 奧爾索馬爾索 l l d d l | 16 | 2 | 10 | 4 | 15-16 | -1 | 16 | - |
12 | 奎迪奧 d w w w w | 16 | 3 | 5 | 8 | 13-26 | -13 | 14 | - |
13 | 波哥塔 l d l l l | 16 | 3 | 4 | 9 | 17-32 | -15 | 13 | - |
14 | 巴瑞庫拉 d l w l d | 16 | 2 | 5 | 9 | 12-27 | -15 | 11 | - |
15 | 卡利競技 l l l l d | 16 | 2 | 3 | 11 | 14-28 | -14 | 9 | - |
16 | 卡利博卡青年 d l l w l | 16 | 2 | 2 | 12 | 11-20 | -9 | 8 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卡達根拿:
1. Vị trí trên BXH: 7
2. Điểm số: 28
3. Bàn thắng: 30 - Bàn thua (±): 21
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.88
Phân tích tuần này của 卡達根拿:
1. Phong độ gần đây: D,L,W,D,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 30
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 21
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.88
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡達根拿. 25/11/2025 00:00:00
追蹤 卡達根拿 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卡達根拿 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卡達根拿 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卡達根拿 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卡達根拿 與 卡利博卡青年 交手於 哥倫比亞乙級聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 卡達根拿 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卡達根拿 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:胡安·萨尔塞多,杰罗·迪塔,维尔弗里多·德拉·罗萨,马特奥·卡斯蒂略,弗雷迪·濛迪路,米格爾·穆裏略,阿利·罗德里格斯,伊格纳西奥·佩雷拉,桑迪亞哥·戈麥茲
• 中場:赫苏斯·埃斯皮诺萨,克里斯蒂安·马鲁高,尤西玛尔·托雷斯,邁剋爾·科維亞,埃爾金.索托,鬍安·拉米雷斯,费利佩·阿科斯塔,豪爾赫·杜萬·莫斯克拉·坎帕納,鬍安·羅德裏格斯,乔詹·尼娃
• 後衛:丹尼尔·梅拉,伊奧尼爾·洛佩茲,德维巴里奥斯,克里斯蒂安·弗洛雷斯,Adrian Enrique·Montanez Ibarguen,傑森索拉特,艾德溫·馬丁內斯,卡洛斯·拉米雷斯,何塞·勒多,阿科斯塔,亞歷山德羅·莫拉雷斯,伊納西奧·阿托拉,貢薩洛·佩德羅薩,何塞·杜古埃
• 守門員:雷纳尔多·米格尔·丰塔尔沃·弗莱尔,馬可·安東尼奧·德·奧利維拉·濛特斯,Aldo Montes,凱文·阿梅斯托
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卡達根拿 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卡達根拿 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡達根拿 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡達根拿 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động