ooscore
卡達根拿
卡達根拿
哥倫比亞哥倫比亞
Cầu thủ giá trị nhất: 鬍安·羅德裏格斯€ 720.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ40

Cầu thủ ngoại

19
Tuổi trung bình29.3
Tổng giá trị€ 5.35M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 25/11/2025 00:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡達根拿 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

古古達

16104228-141434
-
2

查古里斯科爾多瓦

16104226-141234
-
3

帕特里奧坦斯

16103321-81333
-
4

國際帕爾米拉

16102424-15932
-
5

皇家索阿查

1685325-16929
-
6

烏拉

1685319-10929
-
7

卡達根拿

1684430-21928
-
8

錫帕基拉老虎

1666416-14224
-
9

利奧尼格羅

1653822-24-218
-
10

皇家桑坦德

1653815-23-818
-
11

奧爾索馬爾索

16210415-16-116
-
12

奎迪奧

1635813-26-1314
-
13

波哥塔

1634917-32-1513
-
14

巴瑞庫拉

1625912-27-1511
-
15

卡利競技

16231114-28-149
-
16

卡利博卡青年

16221211-20-98
-

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 卡達根拿:

1. Vị trí trên BXH: 7

2. Điểm số: 28

3. Bàn thắng: 30 - Bàn thua (±): 21

4. Tỉ lệ thắng: 50

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.88

Phân tích tuần này của 卡達根拿:

1. Phong độ gần đây: D,L,W,D,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 30

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 21

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.88

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡達根拿. 25/11/2025 00:00:00

關於 卡達根拿

追蹤 卡達根拿 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

卡達根拿 即將進行的比賽

卡達根拿 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 卡達根拿 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 卡達根拿 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

卡達根拿 最近的比賽結果

在上一場比賽中,卡達根拿 與 卡利博卡青年 交手於 哥倫比亞乙級聯賽,最終比分為 0-0。

你可以在 OOscore 瀏覽 卡達根拿 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

卡達根拿 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:胡安·萨尔塞多,杰罗·迪塔,维尔弗里多·德拉·罗萨,马特奥·卡斯蒂略,弗雷迪·濛迪路,米格爾·穆裏略,阿利·罗德里格斯,伊格纳西奥·佩雷拉,桑迪亞哥·戈麥茲

• 中場:赫苏斯·埃斯皮诺萨,克里斯蒂安·马鲁高,尤西玛尔·托雷斯,邁剋爾·科維亞,埃爾金.索托,鬍安·拉米雷斯,费利佩·阿科斯塔,豪爾赫·杜萬·莫斯克拉·坎帕納,鬍安·羅德裏格斯,乔詹·尼娃

• 後衛:丹尼尔·梅拉,伊奧尼爾·洛佩茲,德维巴里奥斯,克里斯蒂安·弗洛雷斯,Adrian Enrique·Montanez Ibarguen,傑森索拉特,艾德溫·馬丁內斯,卡洛斯·拉米雷斯,何塞·勒多,阿科斯塔,亞歷山德羅·莫拉雷斯,伊納西奧·阿托拉,貢薩洛·佩德羅薩,何塞·杜古埃

• 守門員:雷纳尔多·米格尔·丰塔尔沃·弗莱尔,馬可·安東尼奧·德·奧利維拉·濛特斯,Aldo Montes,凱文·阿梅斯托

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 卡達根拿 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

卡達根拿 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 卡達根拿

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡達根拿 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡達根拿 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 卡達根拿 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1971
Tổng số cầu thủ40

Sân vận động

Sân vận độngEstadio Olímpico Jaime Morón León
Sức chứa17000
Thành phốCartagena