
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
15🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 19:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của RB萊比錫女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拜仁慕尼黑女足 w w w w w | 13 | 12 | 1 | 0 | 51-4 | 47 | 37 | |
2 | 沃爾夫斯堡女足 w w w l w | 13 | 10 | 1 | 2 | 46-19 | 27 | 31 | |
3 | 雲達不萊梅女足 w w d w w | 13 | 8 | 2 | 3 | 22-17 | 5 | 26 | |
4 | 賀芬咸女足 w w l l w | 13 | 7 | 1 | 5 | 24-18 | 6 | 22 | |
5 | 利華古遜女足 l w l l w | 13 | 7 | 1 | 5 | 21-21 | 0 | 22 | |
6 | 法蘭克福女足 d l l w d | 13 | 6 | 2 | 5 | 30-27 | 3 | 20 | |
7 | 費雷堡女足 d l w w l | 13 | 6 | 2 | 5 | 25-22 | 3 | 20 | |
8 | 科隆女足 l w d w d | 13 | 5 | 3 | 5 | 18-18 | 0 | 18 | |
9 | 紐倫堡女足 l w l w l | 13 | 4 | 3 | 6 | 18-33 | -15 | 15 | |
10 | RB萊比錫女足 l l l l w | 13 | 4 | 1 | 8 | 20-28 | -8 | 13 | |
11 | 柏林聯女足 d l d l l | 13 | 3 | 3 | 7 | 17-27 | -10 | 12 | |
12 | 埃森舍納貝克女足 d w w d l | 13 | 2 | 3 | 8 | 9-28 | -19 | 9 | |
13 | 漢堡女足 l l d l l | 13 | 1 | 4 | 8 | 12-35 | -23 | 7 | |
14 | 卡爾斯耶拿女足 w l l d l | 13 | 1 | 3 | 9 | 11-27 | -16 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của RB萊比錫女足:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 13
3. Bàn thắng: 20 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 31
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.54
Phân tích tuần này của RB萊比錫女足:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 20
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.54
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 438%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 32685%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
RB Leipzig Women vs Koln Women - 21/12/2025 13:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của RB萊比錫女足. 14/12/2025 19:30:00
追蹤 RB萊比錫女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
RB萊比錫女足 的下一場比賽將在 2025-12-21 13:00:00 對陣 科隆女足。比賽開始後,你可以即時關注:
• RB萊比錫女足 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• RB萊比錫女足 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,RB萊比錫女足 與 賀芬咸女足 交手於 德國女子聯賽,最終比分為 2-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 RB萊比錫女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
RB萊比錫女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:桑德拉·斯塔克,凱拉·斯皮茨納,瑪琳·席默,喬瓦娜·霍夫曼,艾米麗雅·基爾·阿什蓋爾斯多蒂爾,Mai Kadowaki,吉娜·奇米林斯基,Persis Oteng,Delice Boboy
• 中場:馬琳·穆勒,卢卡·格拉夫,Rucy Grunenberg,盧-安·喬利,安德里亚·诺海姆,安娜贝尔·沙辛,丽莎·鲍姆
• 後衛:維多利亞·剋魯格,硃莉婭·馬格爾,拉腊·马蒂,Nikoline Hougaard Dudek,戴安娜·内梅特,硃莉婭·蘭登伯格
• 守門員:埃尔维拉·赫佐格,丽娜·冯施拉德,Maja Spilenberg,Mirja Kropp
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 RB萊比錫女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
RB萊比錫女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 RB萊比錫女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 RB萊比錫女足 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng RB萊比錫女足
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động