
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 羅勇 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 武里南聯 w w w l w | 13 | 11 | 1 | 1 | 36-15 | 21 | 34 | |
2 | 泰港 w w d d w | 14 | 8 | 3 | 3 | 25-8 | 17 | 27 | |
3 | 拉查布里 w l d w w | 13 | 8 | 2 | 3 | 20-9 | 11 | 26 | |
4 | 曼谷聯 d d w d l | 14 | 7 | 5 | 2 | 24-16 | 8 | 26 | |
5 | 巴吞聯 w d d w l | 13 | 6 | 4 | 3 | 16-13 | 3 | 22 | |
6 | 羅勇 d w d d w | 14 | 5 | 6 | 3 | 20-16 | 4 | 21 | |
7 | 清萊聯 d l d w w | 13 | 4 | 6 | 3 | 14-12 | 2 | 18 | |
8 | 巴蜀足球會 d l l d w | 14 | 4 | 6 | 4 | 20-19 | 1 | 18 | |
9 | 素可泰 l d w d l | 13 | 3 | 6 | 4 | 11-12 | -1 | 15 | |
10 | 大城聯 d d w l w | 14 | 3 | 6 | 5 | 22-26 | -4 | 15 | |
11 | 烏泰他尼森林 l w d w w | 14 | 3 | 5 | 6 | 24-26 | -2 | 14 | |
12 | 春武里 d w l l w | 14 | 3 | 5 | 6 | 16-20 | -4 | 14 | |
13 | 孟通 l w l l l | 14 | 3 | 4 | 7 | 15-26 | -11 | 13 | |
14 | 南奔勇士 d d d d l | 14 | 1 | 7 | 6 | 20-33 | -13 | 10 | |
15 | 北碧府动力 d l d d l | 13 | 1 | 6 | 6 | 13-26 | -13 | 9 | |
16 | 那空叻差是瑪 l l l l l | 14 | 1 | 4 | 9 | 7-26 | -19 | 7 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 羅勇:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 21
3. Bàn thắng: 20 - Bàn thua (±): 16
4. Tỉ lệ thắng: 36
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.43
Phân tích tuần này của 羅勇:
1. Phong độ gần đây: D,W,D,D,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 20
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 16
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.43
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 400%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 26650%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Rayong FC vs Ratchaburi FC - 16/12/2025 12:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 羅勇. 06/12/2025 13:00:00
追蹤 羅勇 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
羅勇 的下一場比賽將在 2025-12-16 12:00:00 對陣 拉查布里。比賽開始後,你可以即時關注:
• 羅勇 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 羅勇 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,羅勇 與 南奔勇士 交手於 泰國超級聯賽,最終比分為 2-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 羅勇 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
羅勇 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:斯泰尼奥·儒尼奥尔,苏帕威·龙霍帕克,梅赫蒂·薩拉漢姆,儒尼奥尔·巴蒂斯塔,Thanphisit Hempandan
• 中場:伊藤稜馬,佩拉帕特·卡明通,片野寛理,頌卡特·昆米,约翰,塞克桑·拉特里,撒哈拉·索尼萨瓦,阿农·阿蒙勒沙,凯文·阿莱曼,馬蒂·沙拉庫,曼努埃尔·奥特,Porrameth Ittiprasert,瓦塔納蓬·維蘇納特
• 後衛:瓦苏西瓦吉·普西里,素瓦·占本帕,基蒂帕·庫拉法,帕林·哈拉比,斯蒂芬·塞巴拉,马克斯·彼得·克里维,吉沙达·龙他拉,韦利科·菲利波维奇,萨哈拉特·蓬苏万
• 守門員:纳帕特·达姆里特,威查亚·甘通,沃拉武·斯里苏帕,猜那隆·文克德
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 羅勇 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
羅勇 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 羅勇 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 羅勇 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động