
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
17🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 瑞德尼基 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 柏迪遜 w w w l w | 19 | 15 | 1 | 3 | 50-23 | 27 | 46 | |
2 | 克鲁维纳 茲韋茲達 l w w l w | 18 | 13 | 2 | 3 | 54-18 | 36 | 41 | |
3 | 禾獲甸拿 d w w l w | 19 | 11 | 4 | 4 | 32-18 | 14 | 37 | |
4 | 諾維帕紮爾 w w w d l | 19 | 9 | 5 | 5 | 24-22 | 2 | 32 | |
5 | 澤倫斯尼卡潘切沃 w l w w w | 19 | 9 | 4 | 6 | 25-22 | 3 | 31 | |
6 | 古拉瑞奇 d w l d d | 18 | 7 | 6 | 5 | 26-25 | 1 | 27 | |
7 | 蘇杜利察 d d w w w | 19 | 7 | 4 | 8 | 25-24 | 1 | 25 | |
8 | OFK貝爾格萊德 d w l d l | 19 | 7 | 4 | 8 | 27-29 | -2 | 25 | |
9 | 馬拉多特 d d l w w | 19 | 6 | 7 | 6 | 17-22 | -5 | 25 | |
10 | 拉尼奇1923 d l w l d | 18 | 5 | 6 | 7 | 20-25 | -5 | 21 | |
11 | 渣華爾 d l l w l | 19 | 5 | 6 | 8 | 21-30 | -9 | 21 | |
12 | 巴奇卡托波拉 w l d d d | 18 | 5 | 5 | 8 | 17-23 | -6 | 20 | |
13 | IMT新贝尔格莱德 l l d l d | 19 | 5 | 4 | 10 | 21-38 | -17 | 19 | |
14 | 瑞德尼基 l l l d l | 19 | 4 | 4 | 11 | 21-27 | -6 | 16 | |
15 | 斯巴达克 d l l d l | 19 | 3 | 6 | 10 | 20-32 | -12 | 15 | |
16 | 納普里達克 l w l d l | 19 | 2 | 6 | 11 | 17-39 | -22 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 瑞德尼基:
1. Vị trí trên BXH: 14
2. Điểm số: 16
3. Bàn thắng: 21 - Bàn thua (±): 27
4. Tỉ lệ thắng: 21
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.11
Phân tích tuần này của 瑞德尼基:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,D,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 21
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 27
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.11
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 400%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 26742%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Radnicki Nis vs FK Zeleznicar Pancevo - 20/12/2025 12:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 瑞德尼基. 14/12/2025 18:00:00
追蹤 瑞德尼基 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
瑞德尼基 的下一場比賽將在 2025-12-20 12:00:00 對陣 澤倫斯尼卡潘切沃。比賽開始後,你可以即時關注:
• 瑞德尼基 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 瑞德尼基 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,瑞德尼基 與 諾維帕紮爾 交手於 塞爾維亞超級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 瑞德尼基 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
瑞德尼基 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:伊利亞·斯帕西奇,瓦尼加·伊力克,伊斯蘭·費魯茲,内曼贾·贝拉科维奇,阿萊剋薩·杜薩尼奇,拉迪沃伊·博斯剋,尼古拉·斯雷科维奇,米洛·斯帕西奇,Babacar Mboup,佩塔尔·彼得罗维奇
• 中場:安德裏亞·塞庫裏奇,利亚姆·阿亚德,Mihajlo·Terzic,斯托伊科維奇,约万·尼希奇,Stefan·Nikolic,Mateja·Pantic,拉多米尔·米洛萨拉维奇,盧卡·伊茲德裏奇,拉東尼奇,米哈伊洛·泰爾日奇,布巴卡·賈洛,弗兰克·卡努特,斯特凡·科夫斯基
• 後衛:阿穆古·埃通古,翁巴裏·羅勒,菲利普·弗雷,马卡,M.佩特科维奇,Dusan·Pavlovic,Pavlovic,乌罗什·维塔斯,米尔詹·伊里奇,马尔科·米贾洛维奇,尼曼贾·米埃维亚
• 守門員:烏羅斯·基塔諾維奇,德揚·斯坦尼沃科維奇,馬諾洛維剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 瑞德尼基 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
瑞德尼基 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Serbian Second League Champion(2),Balkan Cup Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 瑞德尼基 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 瑞德尼基 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động