
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 桑坦德 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 桑坦德 w w w d l | 17 | 11 | 2 | 4 | 40-25 | 15 | 35 | |
2 | 拉科魯尼亞 l w w w w | 17 | 9 | 5 | 3 | 32-17 | 15 | 32 | |
3 | 艾美利亞 w d l w w | 17 | 9 | 5 | 3 | 33-22 | 11 | 32 | |
4 | 拉斯彭馬斯 d l w w w | 17 | 8 | 6 | 3 | 18-10 | 8 | 30 | |
5 | 卡斯迪隆 w w w w d | 17 | 8 | 4 | 5 | 27-21 | 6 | 28 | |
6 | 布爾戈斯 l l l w d | 17 | 7 | 4 | 6 | 21-16 | 5 | 25 | |
7 | 施奧達 d w w l l | 17 | 7 | 4 | 6 | 18-21 | -3 | 25 | |
8 | 華拉度列 w d l l d | 17 | 6 | 6 | 5 | 20-15 | 5 | 24 | |
9 | 希杭 w d l d l | 17 | 7 | 3 | 7 | 21-23 | -2 | 24 | |
10 | 卡迪斯 l w l l d | 17 | 6 | 6 | 5 | 16-18 | -2 | 24 | |
11 | 利安尼沙 w l w w l | 17 | 7 | 2 | 8 | 20-22 | -2 | 23 | |
12 | 科爾多瓦 d l d l d | 17 | 5 | 7 | 5 | 21-22 | -1 | 22 | |
13 | 阿爾瓦塞特 w l l w l | 17 | 6 | 4 | 7 | 23-27 | -4 | 22 | |
14 | 馬拉加 d d w l d | 17 | 5 | 5 | 7 | 21-22 | -1 | 20 | |
15 | 格蘭納達 d w d d w | 17 | 4 | 8 | 5 | 20-22 | -2 | 20 | |
16 | 雷加利斯 d l l w l | 17 | 4 | 7 | 6 | 16-18 | -2 | 19 | |
17 | 侯爾斯卡 l d w l d | 17 | 5 | 4 | 8 | 15-23 | -8 | 19 | |
18 | 皇家蘇斯達B隊 l l w l w | 17 | 5 | 3 | 9 | 23-26 | -3 | 18 | |
19 | 安道爾CF l d l l d | 17 | 4 | 6 | 7 | 19-26 | -7 | 18 | |
20 | 伊巴 l l l d w | 17 | 4 | 5 | 8 | 18-24 | -6 | 17 | |
21 | 米蘭迪斯 d w l l w | 17 | 4 | 4 | 9 | 17-26 | -9 | 16 | |
22 | 薩拉戈薩 d w w w l | 17 | 4 | 4 | 9 | 14-27 | -13 | 16 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 桑坦德:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 35
3. Bàn thắng: 40 - Bàn thua (±): 25
4. Tỉ lệ thắng: 65
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.35
Phân tích tuần này của 桑坦德:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,D,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 40
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 25
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.35
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 535%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 33924%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Racing Santander vs CD Leganes - 13/12/2025 17:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 桑坦德. 07/12/2025 15:00:00
追蹤 桑坦德 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
桑坦德 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:30:00 對陣 雷加利斯。比賽開始後,你可以即時關注:
• 桑坦德 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 桑坦德 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,桑坦德 與 卡迪斯 交手於 西班牙乙级聯賽,最終比分為 3-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 桑坦德 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
桑坦德 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:伊涅戈·比森特,耶雷·卡班宗,胡安·卡洛斯·阿拉纳,苏莱曼·卡马拉,安德烈斯·马丁,阿斯亞·維拉列比
• 中場:阿里兹·阿尔达索罗,伊尼戈·塞恩斯·马扎,馬爾科·桑加利,傑裏米·阿爾貝托·阿雷瓦洛·梅拉,迭戈·坎波,马奎特·盖耶,佩奧·卡納萊斯,古斯塔沃·普埃塔
• 後衛:阿尔瓦罗·曼蒂拉,馬裏奧·加西亞,剋萊門·米其林,马努·埃尔南多,哈維爾·卡斯特羅,巴勃羅·拉濛·帕拉,法昆多·岡薩雷斯
• 守門員:约金·埃兹基耶塔,普拉門·安德烈耶夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 桑坦德 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
桑坦德 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 桑坦德 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 桑坦德 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động