
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 11:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 普里卡帕亞 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 切爾諾夫策 w w d w w | 18 | 15 | 3 | 0 | 42-13 | 29 | 48 | |
2 | 利維貝雷 w w w d w | 18 | 12 | 3 | 3 | 31-12 | 19 | 39 | |
3 | 佐奴摩勒斯 l w w d l | 18 | 11 | 5 | 2 | 26-12 | 14 | 38 | |
4 | 英胡列斯 w w d l d | 18 | 10 | 6 | 2 | 32-14 | 18 | 36 | |
5 | 沃洛奇斯克 w l l w w | 18 | 10 | 3 | 5 | 21-17 | 4 | 33 | |
6 | 基督教體育 d d w w w | 18 | 6 | 5 | 7 | 18-20 | -2 | 23 | |
7 | 普里卡帕亞 l w d w l | 18 | 6 | 4 | 8 | 22-23 | -1 | 22 | |
8 | 特諾皮爾 l l l l l | 18 | 6 | 4 | 8 | 18-21 | -3 | 22 | |
9 | 禾斯克拉 w d l d w | 18 | 5 | 6 | 7 | 16-17 | -1 | 21 | |
10 | FC維多尼古拉耶夫卡 l w d l l | 18 | 5 | 4 | 9 | 21-25 | -4 | 19 | |
11 | 切爾尼夫 d w w l d | 16 | 5 | 3 | 8 | 15-19 | -4 | 18 | |
12 | 普迪亞 w l l d w | 18 | 4 | 5 | 9 | 15-27 | -12 | 17 | |
13 | 米達列斯 l l w d l | 17 | 4 | 4 | 9 | 15-21 | -6 | 16 | |
14 | 普羅比霍洛登卡 l l l l w | 18 | 4 | 4 | 10 | 16-27 | -11 | 16 | |
15 | 馬里烏波爾 d l w w l | 18 | 4 | 4 | 10 | 11-22 | -11 | 16 | |
16 | 米達雷治 d l w l l | 17 | 2 | 3 | 12 | 6-35 | -29 | 9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 普里卡帕亞:
1. Vị trí trên BXH: 7
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 22 - Bàn thua (±): 23
4. Tỉ lệ thắng: 33
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.22
Phân tích tuần này của 普里卡帕亞:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 22
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 23
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.22
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Prykarpattya Ivano Frankivsk vs FC Chernigiv - 16/08/2025 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 普里卡帕亞. 29/11/2025 11:00:00
追蹤 普里卡帕亞 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
普里卡帕亞 的下一場比賽將在 2026-03-21 15:00:00 對陣 利維貝雷。比賽開始後,你可以即時關注:
• 普里卡帕亞 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 普里卡帕亞 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,普里卡帕亞 與 切爾尼夫 交手於 烏克蘭甲级聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 普里卡帕亞 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
普里卡帕亞 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:羅曼·巴楚剋,安德烈·霍馬,謝爾蓋·羅曼諾夫,科斯·奧列格·瓦西裏耶維奇,瓦西里·乔修拉,米罗斯拉夫·特罗菲米乌克
• 中場:謝爾蓋·什維茨,米基塔·季塔耶夫斯基,沃洛德邁爾·魯迪剋,斯坦尼斯拉夫·傑姆基夫,弗拉迪斯拉夫·布查剋奇斯基,斯約姆卡,瓦西里·盖尼克,Oleksandr Tsybulnik,塞爾吉·羅曼諾夫,马克西姆·普罗西夫
• 後衛:格里布·波普丘克,瓦西尔·弗兰苏兹,馬剋西姆·索洛維約夫,德米特羅·泰托夫 ,瓦西尔·盖尼克,葉夫根尼·貝斯帕爾科,瓦西尔·弗兰特苏兹,亚历山大·日穆伊达,弗拉迪斯拉夫·楚申科
• 守門員:尼古拉約維奇·安德裏·博比涅茨,巴拉修剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 普里卡帕亞 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
普里卡帕亞 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 普里卡帕亞 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 普里卡帕亞 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động