ooscore
بليموث أرجايل
بليموث أرجايل
إنجلتراإنجلترا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كارديف سيتي

1282221 - 101126
2

ستيفيناغ بوروه

1181217 - 9825
3

برادفورد سيتي

1274122 - 15725
4

إيه أف سي ويمبلدون

1381419 - 14525
5

ستوكبورت كونتي

1374219 - 14525
6

لينكولن سيتي

1273218 - 10824
7

بولتون وانديريرز

1355318 - 15320
8

هيديرسفيلد تاون

1261518 - 15319
9

مانسفيلد تاون

1253418 - 14418
10

بارنسلي

1153318 - 16218
11

نورثامبتون تاون

1352610 - 12-217
12

دونكاستر روفرز

1352612 - 18-617
13

ويغان أتلتيك

1344516 - 17-116
14

لوتون تاون

1251614 - 15-116
15

ليتون أورينت

1342720 - 23-314
16

ريدنغ

1335514 - 18-414
17

روثيرهام يونايتد

1242612 - 16-414
18

ويكمب وندررز

1334615 - 16-113
19

بورت فايل

1334611 - 12-113
20

إكسترستي

1341812 - 14-213
21

بليموث أرجايل

1241717 - 21-413
22

بيرتن ألبيون

1233610 - 16-612
23

بيتربورو يونايتد

123189 - 20-1110
24

بلاكبول

1323811 - 21-109
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

بليموث أرجايل Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
بليموث أرجايل Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1886
Số lượng người chơi24

Sân vận động

Sân vận độngHome Park
Sức chứa18173
Thành phốPlymouth