ooscore
페트롤룰
페트롤룰
루마니아루마니아
Cầu thủ giá trị nhất: 토미 지리€ 850.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ39

Cầu thủ ngoại

16
Tuổi trung bình27
Tổng giá trị€ 10.38M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 17:30:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 페트롤룰 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

라피드 부쿠레슈티

19116233-161739
2

FC 보토샤니

19107230-141637
3

디나모 부쿠레스티

1998228-161235
4

CS 우니베르시타테아 크라이오바

1997330-201034
5

아르제스

19103626-19733
6

FC UT 아라드

1977523-28-528
7

오테룰

1976628-171127
8

U. 클루지

1976624-19527
9

파룰 콘스탄차

1975725-23226
10

SC 풋볼 클럽 FCSB SA

1967627-25225
11

CFR 클루지

1948725-32-720
12

페트롤룰

1947815-18-319
13

FC 우니레아 2004 슬로보지아

19531118-27-918
14

FK 칙세레다 미에르쿠레아 시우크

1937920-40-2016
15

FC 에르만슈타트

19261116-32-1612
16

메탈로글로부스

19251217-39-2211
Relegation Play-offs
Title Play-offs

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 페트롤룰:

1. Vị trí trên BXH: 12

2. Điểm số: 19

3. Bàn thắng: 15 - Bàn thua (±): 18

4. Tỉ lệ thắng: 21

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.79

Phân tích tuần này của 페트롤룰:

1. Phong độ gần đây: L,W,D,D,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: D,D.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 15

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18

2. xGA trung bình mỗi trận: 0.79

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 253%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25600%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

Petrolul Ploiesti vs FC Universitatea Cluj - 14/12/2025 13:30:00

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 페트롤룰. 08/12/2025 17:30:00

페트롤룰 소개

OOscore에서 페트롤룰의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.

실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.


페트롤룰의 다가오는 경기

페트롤룰의 다음 경기는 2025-12-14 13:30:00, U. 클루지와의 맞대결입니다.

경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:

  • 페트롤룰 실시간 스코어
  • 분 단위 경기 중계 및 상세 통계
  • 페트롤룰 순위 및 경기력 분석

일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.


페트롤룰의 최근 경기 결과

가장 최근 경기에서 페트롤룰은 루마니아 리가 1에서 FC UT 아라드와 맞붙어 0-1을 기록했습니다.

OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.


스쿼드 & 주요 선수

페트롤룰의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:

  • 공격수: 게오르게 그로자브,이우스틴 라두칸,알린 보토간,콘스탄티노스 둠씨오스,Adi Marian Chică-Roșă,David Ilie,Sebastian Guiu,Raul Gabriel Bucur,라파엘 발드레스 헤르만,오스카 코레이아
  • 미드필더: 루치안 두미트리우,세르지우 한카,알렉산드루 마테유,발렌틴 게오르게,토미 지리,두칸시, 브라히마,D. 파라시브,Augustin Dumitrache,다넬 요르단 동모,무티르 차지아,마르코 델카
  • 수비수: 발렌틴 티쿠,파프, 파울,데니스 라두,리카르디뉴,킬리안 루데비흐,요한 로쉬,Ioan Tolea,프리스, 프란조,Bogdan Marian,기우에르메 아라우조 소아레스,Juan Pătraşcu,로베르트 살체아누,제롬 옹게네
  • 골키퍼: 안드레이 제르칼라우,라울 발발라우,스테판 크렐,Stefan Radulescu

각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.


전체 일정 & 결과

OOscore의 경기 일정 페이지에서 페트롤룰의 전체 캘린더를 확인하세요.

과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.

국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.


주요 업적

페트롤룰은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:

  • 챔피언십: Romanian 2nd Division Champion(9)


OOscore에서 페트롤룰 팔로우

실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —

OOscore는 페트롤룰의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.

Cầu thủ chủ chốt 페트롤룰 2025-2026
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1952
Tổng số cầu thủ39

Sân vận động

Sân vận độngStadionul Ilie Oana
Sức chứa15073
Thành phốPloiesti