
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 17/11/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 防衛者 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 小阿根廷人 l w w w l | 16 | 9 | 6 | 1 | 24-9 | 15 | 33 | - |
2 | 博卡青年 l w w w w | 16 | 10 | 3 | 3 | 24-11 | 13 | 33 | - |
3 | 競賽 w d w w w | 16 | 9 | 1 | 6 | 26-16 | 10 | 28 | |
4 | 颶風隊 d l w l l | 16 | 7 | 6 | 3 | 19-12 | 7 | 27 | |
5 | 堤格雷 d w l w d | 16 | 8 | 3 | 5 | 18-12 | 6 | 27 | - |
6 | 門多薩獨立 w d l l d | 16 | 7 | 6 | 3 | 20-17 | 3 | 27 | - |
7 | 巴拉卡斯中央 l d d d w | 16 | 7 | 5 | 4 | 20-18 | 2 | 26 | - |
8 | 學生隊 w w w l l | 16 | 5 | 6 | 5 | 18-19 | -1 | 21 | |
9 | 紐維爾舊生 l w l l d | 16 | 5 | 4 | 7 | 12-15 | -3 | 19 | - |
10 | 防衛者 l l l l w | 16 | 5 | 4 | 7 | 18-22 | -4 | 19 | - |
11 | 科爾多瓦中央 l w d d d | 16 | 5 | 3 | 8 | 21-22 | -1 | 18 | - |
12 | 貝爾格拉諾 d l d w d | 16 | 3 | 8 | 5 | 13-23 | -10 | 17 | - |
13 | 艾度思維 w w w l w | 16 | 4 | 3 | 9 | 18-28 | -10 | 15 | - |
14 | 班菲特 d l w w l | 16 | 3 | 5 | 8 | 14-19 | -5 | 14 | - |
15 | 聖達菲聯 l d d w w | 16 | 3 | 5 | 8 | 11-17 | -6 | 14 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 防衛者:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 19
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 31
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.13
Phân tích tuần này của 防衛者:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.13
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 413%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 36344%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 防衛者. 17/11/2025 22:00:00
追蹤 防衛者 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
防衛者 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 防衛者 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 防衛者 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,防衛者 與 門多薩獨立 交手於 阿根廷甲級聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 防衛者 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
防衛者 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:大衛·巴爾博納,喬西亞斯·馬蒂亞斯·索薩,Alejo Santiago Valenzuela,Lorenzo Brun,胡安·米里特罗,Ayrton Nicolas Portillo,阿比爾·阿萊西奧·奧索里奧,奧古斯丁·豪斯,萊尼·伊沃·洛巴托·羅曼內利,尼古拉斯·斯特凡內利,胡安·曼努埃尔·古铁雷斯,大卫·费尔南德斯
• 中場:凯文·古铁雷斯,本杰明·沙明,阿隆·莫利纳斯,Mateo Adrian Aguiar,塞萨尔·佩雷斯,卢卡斯·冈萨雷斯,瑪蒂亞斯·米蘭達,索薩,M. Aguiar
• 後衛:亞曆剋西斯·索托,卢塞罗,卡納沃,伊曼紐爾·阿吉萊拉,安德列斯·別裏佐夫斯基,盧卡斯·費雷拉,托比亞斯·哈維爾·魯比奧,卢卡斯·苏托,R.迪加度,达米安·费尔南德斯
• 守門員:恩裏剋·博洛尼亞,盧卡斯·納韋爾·埃斯科巴,埃馬紐埃爾·加西亞,F.马苏罗,莱昂
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 防衛者 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
防衛者 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 防衛者 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 防衛者 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động