ooscore
إف كيه باردوبيتسه
إف كيه باردوبيتسه
تشيكتشيك

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

سبارتا براغ

1393125 - 121330
2

بوميت جابلونيك

1384118 - 81028
3

سلافيا براغ

1376022 - 81427
4

فيكتوريا بلزن

1364323 - 131022
5

إس كيه سيجما أولوموك

1355310 - 7320
6

إف سي فاستاف زلين

1355316 - 14220
7

كارفينا

1361622 - 19319
8

سلوفان ليبيريتس

1345416 - 16017
9

هراتس كرالوفه

1345418 - 19-117
10

البوهيميون 1905

1344511 - 14-316
11

تيبليتسه

1325613 - 19-611
12

دوكلا براغ

132569 - 17-811
13

إف كيه باردوبيتسه

1325615 - 24-911
14

بانيك اوسترافا

132478 - 16-810
15

ملادا بوليسلاف

1324719 - 31-1210
16

سلوفاكو

131576 - 14-88
Placement Matches
Relegation Play-offs
Title Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

إف كيه باردوبيتسه Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
إف كيه باردوبيتسه Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi38

Sân vận động

Sân vận độngStadion Arnošta Košťála
Sức chứa0
Thành phố