
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 22/11/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 奧爾沙 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 巴拉諾維治 l w l w w | 34 | 23 | 5 | 6 | 75-29 | 46 | 74 | - |
2 | 迪尼伯 l l d w w | 34 | 20 | 7 | 7 | 59-37 | 22 | 67 | - |
3 | 戈梅爾火車頭 w w w d w | 34 | 18 | 10 | 6 | 56-34 | 22 | 64 | - |
4 | 伯希納博布魯伊斯克 w l w d l | 34 | 19 | 6 | 9 | 64-40 | 24 | 63 | - |
5 | 利達 w l w w l | 34 | 19 | 2 | 13 | 74-44 | 30 | 59 | - |
6 | 坎普羅姆戈梅尔 d w l w w | 34 | 16 | 11 | 7 | 56-36 | 20 | 59 | - |
7 | 尼瓦杜比茲諾 d d l w d | 34 | 15 | 10 | 9 | 68-56 | 12 | 55 | - |
8 | 波里索夫巴特B隊 w l d d w | 34 | 15 | 8 | 11 | 70-52 | 18 | 53 | - |
9 | 奧斯特羅維茨 w w w l l | 34 | 16 | 3 | 15 | 56-48 | 8 | 51 | - |
10 | 明斯克B隊 w w w l w | 33 | 15 | 6 | 12 | 49-46 | 3 | 51 | - |
11 | 沃爾納平斯克 l l l w l | 34 | 13 | 9 | 12 | 65-55 | 10 | 48 | - |
12 | ABFF U19 w w l l w | 34 | 11 | 9 | 14 | 44-49 | -5 | 42 | - |
13 | 明斯克戴拿模B隊 w l d d d | 34 | 10 | 10 | 14 | 34-40 | -6 | 40 | - |
14 | 明斯克大學X實驗室 l l d l l | 34 | 10 | 6 | 18 | 54-72 | -18 | 36 | - |
15 | 高美爾B隊 l l l l l | 34 | 8 | 4 | 22 | 34-83 | -49 | 28 | - |
16 | 奧斯波維奇 l w w l w | 34 | 6 | 6 | 22 | 41-78 | -37 | 24 | - |
17 | 奧爾沙 l w w l l | 33 | 6 | 4 | 23 | 41-93 | -52 | 22 | - |
18 | 斯洛尼姆 l w l l l | 34 | 6 | 2 | 26 | 31-79 | -48 | 20 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 奧爾沙:
1. Vị trí trên BXH: 17
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 41 - Bàn thua (±): 93
4. Tỉ lệ thắng: 18
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.24
Phân tích tuần này của 奧爾沙:
1. Phong độ gần đây: L,W,W,L,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 41
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 93
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.24
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 奧爾沙. 22/11/2025 13:00:00
追蹤 奧爾沙 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
奧爾沙 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 奧爾沙 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 奧爾沙 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,奧爾沙 與 奧斯特羅維茨 交手於 白俄羅斯甲級聯賽,最終比分為 1-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 奧爾沙 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
奧爾沙 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Matvey Ermakovich,尼基塔·伊萬諾夫,德米特裏·季莫米羅夫,加吉穆拉德·阿蔔杜拉耶夫,Sergei·Vekhtev,Nikita mironenko,德米特里·塔梅洛,伊萬·維拉斯,阿尔塞尼·哈库尔
• 中場:基裏爾·瓦傑特科維奇,奧列剋西·塔普基,德米特裏·布列夫斯基,斯特潘·馬拉可夫,瓦迪姆·巴爾布,尼基塔·鲍勃切诺克,Arseniy·Vainer,薩爾馬特·沙夫洛霍夫,喬治·欣查戈夫,洛安·內查諾剋,伊万·貝雷宗,安東諾夫,阿紮末·科彆索夫,布鲁托夫,Nikita·Bzhaniya,阿爾喬姆·貢茹羅夫,帕维尔·拉索尔科,伊利亞·謝列茲涅夫
• 後衛:弗拉迪斯拉夫·維雷米奇剋,瓦萊裏·多羅申科,格列布·斯韋蒂洛夫,伊利亞·朱吉爾,尼基塔·尼古拉耶夫,伊萬·沃羅比耶夫,阿卜杜勒阿齐兹·拉瓦尔,Liev Murtaz·Zaurbekovich,斯坦尼斯拉夫·伊爾舍夫,尼基塔·沃爾琴科,泰西爾·亞當奇剋
• 守門員:安東·普加奇,Aleksey Velikevich,羅曼·剋拉夫琴科,奧列格·哥洛馬科,伊利亞·莫塔利,亞曆山大·斯維爾斯基,阿尔特姆·沃洛德科夫,馬克西姆·馬卡洛夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 奧爾沙 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
奧爾沙 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 奧爾沙 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 奧爾沙 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động