
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
23🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 21:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 里昂 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 朗斯 w w w w w | 15 | 11 | 1 | 3 | 26-13 | 13 | 34 | |
2 | 巴黎聖日門 w l w w w | 15 | 10 | 3 | 2 | 32-12 | 20 | 33 | |
3 | 馬賽 l d w w w | 15 | 9 | 2 | 4 | 35-15 | 20 | 29 | |
4 | 利爾 w w w l w | 15 | 9 | 2 | 4 | 29-17 | 12 | 29 | |
5 | 里昂 l w d l d | 15 | 7 | 3 | 5 | 21-16 | 5 | 24 | |
6 | 雷恩 l w w w w | 15 | 6 | 6 | 3 | 24-23 | 1 | 24 | |
7 | 摩納哥 l w l l l | 15 | 7 | 2 | 6 | 26-26 | 0 | 23 | |
8 | 史特拉斯堡 l l l w l | 15 | 7 | 1 | 7 | 25-20 | 5 | 22 | |
9 | 圖魯茲 w d l d d | 15 | 5 | 5 | 5 | 21-19 | 2 | 20 | |
10 | 比斯特 w w w l d | 15 | 5 | 4 | 6 | 20-24 | -4 | 19 | |
11 | 昂熱 w l w w l | 15 | 5 | 4 | 6 | 13-17 | -4 | 19 | |
12 | 奈斯 l l l l l | 15 | 5 | 2 | 8 | 19-27 | -8 | 17 | |
13 | 羅連安特 w w d d l | 15 | 4 | 5 | 6 | 19-28 | -9 | 17 | |
14 | 巴黎FC d d l l w | 15 | 4 | 4 | 7 | 21-26 | -5 | 16 | |
15 | 勒哈費爾 d l l d d | 15 | 3 | 6 | 6 | 13-21 | -8 | 15 | |
16 | 歐塞爾 w d d l l | 15 | 3 | 3 | 9 | 11-21 | -10 | 12 | |
17 | 南特 l l d d l | 15 | 2 | 5 | 8 | 13-24 | -11 | 11 | |
18 | 梅斯 l l l w w | 15 | 3 | 2 | 10 | 15-34 | -19 | 11 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 里昂:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 24
3. Bàn thắng: 21 - Bàn thua (±): 16
4. Tỉ lệ thắng: 47
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.40
Phân tích tuần này của 里昂:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,L,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 21
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 16
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.40
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 460%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 40227%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Lyon vs Havre Athletic Club - 14/12/2025 14:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 里昂. 07/12/2025 21:45:00
追蹤 里昂 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
里昂 的下一場比賽將在 2025-12-14 14:00:00 對陣 勒哈費爾。比賽開始後,你可以即時關注:
• 里昂 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 里昂 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,里昂 與 伊高斯 交手於 歐霸盃,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 里昂 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
里昂 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:埃內斯特·努瓦馬,馬利克·福法納,Enzo Molebe,亞歷杭德羅·戈麥斯·羅德裏格斯,阿方索·莫雷拉,马丁·萨特里亚诺,雷米·辛伯特,蓋紮爾
• 中場:科朗坦·托利索,穆罕默德·迪亞瓦拉,奥雷尔·曼加拉,塔纳尔·泰希曼,帕维尔·蘇爾剋,泰拿·摩頓,亞當·卡拉貝克,馬蒂斯·卡瓦略,卡利斯·梅拉,Tiago Gonçalves
• 後衛:尼古拉斯·塔利亞菲科,克林顿·马塔,梅特蘭·奈爾斯,莫沙·尼亞卡迪,厄尼亞施華,泰歐·巴裏西奇,鲁本·克鲁伊维特
• 守門員:雷米·德斯坎普斯,拉辛·迪亞拉,马修·帕图耶,伊萬·科南,格尼夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 里昂 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
里昂 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Intertoto Cup Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 里昂 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 里昂 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động