
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 農布阿皮查亞 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拉西薩萊聯 w w w w d | 16 | 11 | 5 | 0 | 31-15 | 16 | 38 | - |
2 | BEC泰路 d w d w w | 16 | 11 | 1 | 4 | 27-17 | 10 | 34 | - |
3 | 查英特 w w l l l | 17 | 8 | 5 | 4 | 26-18 | 8 | 29 | - |
4 | 農布阿皮查亞 w w w l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 25-27 | -2 | 27 | - |
5 | 四色菊聯 w w d l w | 16 | 7 | 5 | 4 | 22-16 | 6 | 26 | - |
6 | 莊他武里 l w w w w | 17 | 8 | 2 | 7 | 22-21 | 1 | 26 | - |
7 | 北大年府 w l w w w | 17 | 7 | 5 | 5 | 24-27 | -3 | 26 | - |
8 | 瑪哈沙拉堪聯 l w w l l | 16 | 6 | 5 | 5 | 27-20 | 7 | 23 | - |
9 | 帕府聯合 d w l l d | 15 | 6 | 5 | 4 | 19-17 | 2 | 23 | - |
10 | 清邁聯 l l w w l | 17 | 7 | 1 | 9 | 25-25 | 0 | 22 | - |
11 | 曼谷農業大學 d w w l w | 17 | 5 | 5 | 7 | 25-27 | -2 | 20 | - |
12 | 赫恩柯恩聯 d l l d d | 17 | 4 | 7 | 6 | 32-26 | 6 | 19 | - |
13 | 芭提雅聯合 l l l w w | 16 | 4 | 6 | 6 | 20-21 | -1 | 18 | - |
14 | 宋卡 l l l w w | 15 | 5 | 3 | 7 | 16-21 | -5 | 18 | - |
15 | 洛坤聯 w l l w l | 17 | 5 | 3 | 9 | 19-36 | -17 | 18 | - |
16 | 達叻府 l l l l l | 17 | 4 | 2 | 11 | 22-31 | -9 | 14 | - |
17 | 佛統聯 d l l d l | 16 | 3 | 4 | 9 | 11-19 | -8 | 13 | - |
18 | 曼谷FC d w l l l | 15 | 3 | 3 | 9 | 18-27 | -9 | 12 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 農布阿皮查亞:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 27
3. Bàn thắng: 25 - Bàn thua (±): 27
4. Tỉ lệ thắng: 47
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.47
Phân tích tuần này của 農布阿皮查亞:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,L,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 25
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 27
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.47
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 農布阿皮查亞. 13/12/2025 13:00:00
追蹤 農布阿皮查亞 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
農布阿皮查亞 的下一場比賽將在 2025-12-20 11:30:00 對陣 素可泰。比賽開始後,你可以即時關注:
• 農布阿皮查亞 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 農布阿皮查亞 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,農布阿皮查亞 與 清邁聯 交手於 泰國甲級聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 農布阿皮查亞 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
農布阿皮查亞 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:帕努蓬·普帕拉普,贾克拉乌·松马,查温·斯里詹,塔纳武·普猜,纳达奈·恰特莱,皮拉南·保克哈,馬庫斯·哈伯,朱迪万·弗洛尔·达·席尔瓦,塔那育·吉塔巴德
• 中場:阿迪索剋·溫勒,帕孔·西卡尼特,帕塔拉特隆·布拉苏克,诺拉赛斯·鲁克通,贾德尔·卡皮斯特拉诺,朴鍾佑,長崎健人,撒哈拉特·邦玛查
• 後衛:提拉蓬·帕拉霍姆,普塔拉布林·查納萬,阿努昆·福姆泰松,武提猜·马罗姆,阿纳温·尤吉恩,猜亚普鲁克·奇拉钦,克里斯蒂安·罗蒂尼,米祖域
• 守門員:素帕功·普尔福,蘇欽·顔阿羅姆,塔纳吉·乌塔拉克,基蒂萨克·穆萨瓦
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 農布阿皮查亞 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
農布阿皮查亞 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Thai Second League Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 農布阿皮查亞 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 農布阿皮查亞 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động