ooscore
NK나프타
NK나프타
슬로베니아슬로베니아

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

نافتا 1903

13121033 - 102337
2

نك برينجي غروسوبليي

13112035 - 102535
3

تريجلاف كرانج

1391334 - 132128
4

تابور سيجانا

1383216 - 8827
5

بيلتينشي

1382328 - 121626
6

بيستريكا

1363424 - 131121
7

أن دي بيلجي

1254313 - 12119
8

نادي نك سفوبودا ليوبليانا

1343612 - 21-915
9

درافينجا

1342716 - 23-714
10

يادران ديكاني

1333715 - 20-512
11

كركا

1325613 - 25-1211
12

رودار فيلنيه

1224614 - 20-610
13

كرسكو بوسافلي

123189 - 32-2310
14

伊利裏亞1911

1214715 - 26-117
15

نك ييسينيتسي

1313915 - 34-196
16

نوغومينتو دروستفو غوريكا

1305810 - 23-135

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

NK나프타 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
NK나프타 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1919
Số lượng người chơi28

Sân vận động

Sân vận độngLendava Sports Park
Sức chứa2020
Thành phốLendava